Kết quả Verona vs Genoa, 22h59 ngày 07/04
Kết quả Verona vs Genoa
Nhận định Hellas Verona vs Genoa, 23h ngày 7/4
Đối đầu Verona vs Genoa
Lịch phát sóng Verona vs Genoa
Phong độ Verona gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202422:59
-
Verona 31Genoa 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.78X
3.152
2.74Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Verona vs Genoa
-
Sân vận động: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 31
-
Verona vs Genoa: Diễn biến chính
-
8'Federico Bonazzoli (Assist:Darko Lazovic)1-0
-
24'Fabien Centonze1-0
-
25'1-0Albert Gudmundsson
-
40'Ondrej Duda1-0
-
45'1-1Caleb Ekuban
-
46'Daniel Silva
Ondrej Duda1-1 -
58'1-2Albert Gudmundsson
-
62'Karol Swiderski
Darko Lazovic1-2 -
62'Stefan Mitrovic
Tomas Suslov1-2 -
66'1-2Morten Thorsby
Caleb Ekuban -
66'1-2Emil Bohinen
Milan Badelj -
67'Suat Serdar1-2
-
71'Karol Swiderski Goal Disallowed1-2
-
73'Thomas Henry
Federico Bonazzoli1-2 -
78'1-2Djed Spence
Stefano Sabelli -
83'Michael Folorunsho
Suat Serdar1-2 -
88'1-2David Ankeye
Albert Gudmundsson
-
Verona vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Verona4-4-21Lorenzo Montipo32Juan Carlos Caballero27Pawel Dawidowicz42Diego Coppola18Fabien Centonze8Darko Lazovic25Suat Serdar33Ondrej Duda31Tomas Suslov17Tijjani Noslin99Federico Bonazzoli11Albert Gudmundsson18Caleb Ekuban20Stefano Sabelli10Junior Messias47Milan Badelj32Morten Frendrup55Ridgeciano Haps4Koni De Winter13Mattia Bani22Johan Felipe Vasquez Ibarra1Josep MartInez
- Đội hình dự bị
-
9Thomas Henry90Michael Folorunsho11Karol Swiderski21Daniel Silva10Stefan Mitrovic6Reda Belahyane34Simone Perilli16Mattia Chiesa7Elayis Tavsan19Ruben Vinagre80Alphadjo Cisse37Charlys38Jackson TchatchouaMorten Thorsby 2Emil Bohinen 5Djed Spence 90David Ankeye 30Christos Papadopoulos 41Daniele Sommariva 39Nicola Leali 16Alessandro Vogliacco 14Kevin Strootman 8Aaron Caricol 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo ZanettiPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Verona vs Genoa: Số liệu thống kê
-
VeronaGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
18Sút Phạt16
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
473Số đường chuyền308
-
-
81%Chuyền chính xác72%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị3
-
-
45Đánh đầu45
-
-
25Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người4
-
-
10Đánh chặn7
-
-
30Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
117Pha tấn công79
-
-
57Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation