Kết quả Verona vs Lazio, 21h00 ngày 09/12
Kết quả Verona vs Lazio
Nhận định dự đoán Hellas Verona vs Lazio, lúc 21h00 ngày 9/12/2023
Đối đầu Verona vs Lazio
Phong độ Verona gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/12/202321:00
-
Verona 2 11Lazio 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.84O 2.25
0.86U 2.25
1.001
3.60X
3.202
2.10Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.23O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Verona vs Lazio
-
Sân vận động: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 15
-
Verona vs Lazio: Diễn biến chính
-
15'Ondrej Duda0-0
-
23'0-1Mattia Zaccagni (Assist:Felipe Anderson Pereira Gomes)
-
24'0-1Adam Marusic
-
29'0-1Elseid Hisaj
Adam Marusic -
46'Darko Lazovic
Suat Serdar0-1 -
57'Thomas Henry
Milan Djuric0-1 -
57'Martin Hongla
Michael Folorunsho0-1 -
63'0-1Elseid Hisaj
-
70'Thomas Henry (Assist:Tomas Suslov)1-1
-
72'1-1Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Mattia Zaccagni -
72'1-1Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ciro Immobile -
74'1-1Nicolo Casale Goal Disallowed
-
76'Jordi Mboula
Tomas Suslov1-1 -
77'Ondrej Duda1-1
-
82'1-1Felipe Anderson Pereira Gomes
-
84'1-1Luca Pellegrini
Elseid Hisaj -
84'1-1Matias Vecino
Matteo Guendouzi -
87'Giangiacomo Magnani
Diego Coppola1-1 -
90'1-1Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
-
Verona vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Verona4-2-3-11Lorenzo Montipo24Filippo Terracciano2Bruno Amione42Diego Coppola38Jackson Tchatchoua90Michael Folorunsho33Ondrej Duda31Tomas Suslov25Suat Serdar26Cyril Ngonge11Milan Djuric7Felipe Anderson Pereira Gomes17Ciro Immobile20Mattia Zaccagni8Matteo Guendouzi65Nicolo Rovella10Luis Alberto Romero Alconchel29Manuel Lazzari15Nicolo Casale34Mario Gila77Adam Marusic94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
18Martin Hongla9Thomas Henry23Giangiacomo Magnani8Darko Lazovic77Jordi Mboula32Juan Carlos Caballero20Riccardo Saponara34Simone Perilli99Federico Bonazzoli22Alessandro Berardi17Yayah Kallon3Josh Doig37CharlysElseid Hisaj 23Valentin Mariano Castellanos Gimenez 19Luca Pellegrini 3Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Matias Vecino 5Toma Basic 26Christos Mandas 35Luigi Sepe 33Fabio Ruggeri 46Danilo Cataldi 32Daichi Kamada 6Sana Fernandes 70Diego Gonzalez 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo ZanettiMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Verona vs Lazio: Số liệu thống kê
-
VeronaLazio
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút4
-
-
12Sút Phạt17
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
241Số đường chuyền613
-
-
65%Chuyền chính xác84%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
24Đánh đầu18
-
-
9Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn7
-
-
15Ném biên26
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
90Pha tấn công113
-
-
21Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation