Kết quả Verona vs Lecce, 00h30 ngày 28/11
Kết quả Verona vs Lecce
Nhận định Hellas Verona vs Lecce, vòng 13 Serie A 00h30 ngày 28/11/2023
Đối đầu Verona vs Lecce
Phong độ Verona gần đây
Phong độ Lecce gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/11/202300:30
-
Verona 12Lecce 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.06O 2
0.88U 2
0.921
2.43X
2.952
2.81Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Verona vs Lecce
-
Sân vận động: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 13
-
Verona vs Lecce: Diễn biến chính
-
3'Ondrej Duda0-0
-
5'0-0Patrick Dorgu
-
23'0-0Lameck Banda
-
30'0-1Remi Oudin
-
41'Cyril Ngonge (Assist:Milan Djuric)1-1
-
46'1-1Antonino Gallo
Patrick Dorgu -
61'Darko Lazovic
Jordi Mboula1-1 -
65'1-1Roberto Piccoli
Nikola Krstovic -
65'1-1Gabriel Strefezza
Nicola Sansone -
69'1-2Joan Gonzalez (Assist:Alexis Blin)
-
75'Federico Bonazzoli
Tomas Suslov1-2 -
77'Milan Djuric (Assist:Filippo Terracciano)2-2
-
87'2-2Hamza Rafia
Remi Oudin -
90'Diego Coppola
Bruno Amione2-2 -
90'2-2Lorenzo Venuti
Lameck Banda
-
Verona vs Lecce: Đội hình chính và dự bị
-
Verona4-2-3-11Lorenzo Montipo24Filippo Terracciano2Bruno Amione6Isak Hien38Jackson Tchatchoua33Ondrej Duda90Michael Folorunsho77Jordi Mboula31Tomas Suslov26Cyril Ngonge11Milan Djuric22Lameck Banda9Nikola Krstovic11Nicola Sansone16Joan Gonzalez29Alexis Blin10Remi Oudin17Valentin Gendrey5Marin Pongracic6Federico Baschirotto13Patrick Dorgu30Wladimiro Falcone
- Đội hình dự bị
-
42Diego Coppola99Federico Bonazzoli8Darko Lazovic13Juan Manuel Cruz18Martin Hongla32Juan Carlos Caballero9Thomas Henry25Suat Serdar34Simone Perilli22Alessandro Berardi20Riccardo Saponara17Yayah Kallon3Josh Doig37CharlysGabriel Strefezza 27Roberto Piccoli 91Lorenzo Venuti 12Antonino Gallo 25Hamza Rafia 8Kastriot Dermaku 55Ahmed Touba 59Jasper Samooja 40Giacomo Faticanti 23Federico Brancolini 21Marcin Listkowski 19Medon Berisha 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo ZanettiMarco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Verona vs Lecce: Số liệu thống kê
-
VeronaLecce
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút4
-
-
18Sút Phạt14
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
357Số đường chuyền382
-
-
70%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
68Đánh đầu44
-
-
37Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua9
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
3Thay người5
-
-
9Đánh chặn7
-
-
24Ném biên22
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
116Pha tấn công104
-
-
42Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation