Kết quả Verona vs Monza, 18h30 ngày 05/11
Kết quả Verona vs Monza
Nhận định Hellas Verona vs Monza, vòng 11 Serie A 18h30 ngày 5/11/2023
Đối đầu Verona vs Monza
Lịch phát sóng Verona vs Monza
Phong độ Verona gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202318:30
-
Verona 11Monza 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.08O 2.25
0.81U 2.25
0.991
2.80X
3.152
2.32Hiệp 1+0
1.02-0
0.78O 1
1.01U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Verona vs Monza
-
Sân vận động: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 11
-
Verona vs Monza: Diễn biến chính
-
25'0-0Dario DAmbrosio
-
30'Isak Hien
Pawel Dawidowicz0-0 -
41'0-1Lorenzo Colombo (Assist:Andrea Colpani)
-
45'0-1Lorenzo Colombo
-
46'Martin Hongla
Josh Doig0-1 -
60'0-1Samuele Birindelli
Patrick Ciurria -
65'Cyril Ngonge
Darko Lazovic0-1 -
66'0-1Warren Bondo
Andrea Colpani -
66'0-1Valentín Carboni
Samuele Vignato -
70'Marco Davide Faraoni0-1
-
73'0-2Lorenzo Colombo (Assist:Valentín Carboni)
-
75'Jackson Tchatchoua
Marco Davide Faraoni0-2 -
75'Riccardo Saponara
Federico Bonazzoli0-2 -
84'0-3Luca Caldirola (Assist:Giorgos Kyriakopoulos)
-
85'0-3Dany Mota Carvalho
Lorenzo Colombo -
85'0-3Jean-Daniel Akpa-Akpro
Roberto Gagliardini -
86'Michael Folorunsho (Assist:Cyril Ngonge)1-3
-
Verona vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Verona3-5-21Lorenzo Montipo24Filippo Terracciano27Pawel Dawidowicz23Giangiacomo Magnani3Josh Doig8Darko Lazovic33Ondrej Duda90Michael Folorunsho5Marco Davide Faraoni99Federico Bonazzoli11Milan Djuric9Lorenzo Colombo84Patrick Ciurria28Andrea Colpani80Samuele Vignato6Roberto Gagliardini32Matteo Pessina33Dario DAmbrosio5Luca Caldirola22Pablo Mari Villar77Giorgos Kyriakopoulos16Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
26Cyril Ngonge18Martin Hongla20Riccardo Saponara6Isak Hien38Jackson Tchatchoua2Bruno Amione13Juan Manuel Cruz25Suat Serdar22Alessandro Berardi34Simone Perilli42Diego Coppola31Tomas Suslov77Jordi Mboula37CharlysValentín Carboni 21Warren Bondo 38Samuele Birindelli 19Dany Mota Carvalho 47Jean-Daniel Akpa-Akpro 8Franco Carboni 11Mirko Maric 24Jose Machin Dicombo 7Alessandro Sorrentino 23Eugenio Lamanna 1Giulio Donati 2Andrea Carboni 44Davide Bettella 18Stefano Gori 66Pedro Pedro Pereira 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo ZanettiSalvatore Bocchetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Verona vs Monza: Số liệu thống kê
-
VeronaMonza
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
12Sút Phạt6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
413Số đường chuyền493
-
-
88%Chuyền chính xác86%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
19Đánh đầu19
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn7
-
-
18Ném biên17
-
-
1Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
3Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
101Pha tấn công87
-
-
34Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation