Kết quả AC Milan vs Torino, 01h45 ngày 18/08
Kết quả AC Milan vs Torino
Nhận định AC Milan vs Torino, 1h45 ngày 18/8
Đối đầu AC Milan vs Torino
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202401:45
-
AC Milan 22Torino 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.5
1.00U 2.5
0.881
1.55X
3.802
6.50Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.99O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Torino
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 1
-
AC Milan vs Torino: Diễn biến chính
-
30'0-1Malick Thiaw(OW)
-
31'Malick Thiaw Goal awarded0-1
-
45'0-1Mergim Vojvoda
-
45'0-1Samuele Ricci
-
57'Luka Jovic0-1
-
59'Tijani Reijnders
Ismael Bennacer0-1 -
60'Theo Hernandez
Samuel Chimerenka Chukwueze0-1 -
60'0-1Che Adams
Antonio Sanabria -
60'Alvaro Morata
Luka Jovic0-1 -
64'Alvaro Morata Penalty cancelled0-1
-
68'0-2Duvan Estevan Zapata Banguera (Assist:Valentino Lazaro)
-
71'0-2Adrien Tameze Aousta
Ivan Ilic -
72'0-2Yann Karamoh
Duvan Estevan Zapata Banguera -
73'Yunus Musah
Christian Pulisic0-2 -
83'Noah Okafor
Davide Calabria0-2 -
88'0-2Ali Dembele
Raoul Bellanova -
88'0-2Saba Sazonov
Valentino Lazaro -
89'Alvaro Morata0-2
-
89'Alvaro Morata1-2
-
90'1-2Adrien Tameze Aousta
-
90'Noah Okafor (Assist:Yunus Musah)2-2
-
90'2-2Ali Dembele
-
AC Milan vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-2-3-116Mike Maignan56Alexis Saelemaekers28Malick Thiaw23Fikayo Tomori2Davide Calabria8Ruben Loftus Cheek4Ismael Bennacer10Rafael Leao11Christian Pulisic21Samuel Chimerenka Chukwueze9Luka Jovic91Duvan Estevan Zapata Banguera9Antonio Sanabria19Raoul Bellanova28Samuele Ricci77Karol Linetty8Ivan Ilic20Valentino Lazaro27Mergim Vojvoda23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina5Adam Masina32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
-
19Theo Hernandez14Tijani Reijnders7Alvaro Morata17Noah Okafor80Yunus Musah96Lorenzo Torriani42Filippo Terracciano46Matteo Gabbia31Starhinja Pavlovic25Noah RaveyreAli Dembele 21Adrien Tameze Aousta 61Yann Karamoh 7Saba Sazonov 15Che Adams 18Come Bianay Balcot 80Krisztofer Horvath 55Alberto Paleari 1Antonio Donnarumma 17Aaron Ciammaglichella 72Alessandro Dellavalle 25Alieu Njie 92
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaPaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Torino: Số liệu thống kê
-
AC MilanTorino
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
26Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
7Sút Phạt14
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
491Số đường chuyền410
-
-
48%Chuyền chính xác57%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
21Đánh đầu9
-
-
10Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
4Ném biên5
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách3
-
-
23Long pass30
-
-
107Pha tấn công46
-
-
92Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 16 | 11 | 4 | 1 | 42 | 15 | 27 | 37 | T H T T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 13 | 16 | 31 | T T T T B B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | B H B T B T |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B H H T B |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation