Kết quả Cagliari vs Bologna, 00h30 ngày 30/10
Kết quả Cagliari vs Bologna
Soi kèo phạt góc Cagliari vs Bologna, 0h30 ngày 30/10
Đối đầu Cagliari vs Bologna
Lịch phát sóng Cagliari vs Bologna
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202400:30
-
Cagliari 20Bologna 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 2.25
0.95U 2.25
0.931
2.80X
3.402
2.45Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Bologna
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 10
-
Cagliari vs Bologna: Diễn biến chính
-
35'0-1Riccardo Orsolini (Assist:Dan Ndoye)
-
39'Jose Luis Palomino0-1
-
51'0-2Jens Odgaard (Assist:Jhon Janer Lucumi)
-
59'Gianluca Lapadula
Nicolas Viola0-2 -
59'Mattia Felici
Nadir Zortea0-2 -
59'Ndary Adopo
Matteo Prati0-2 -
68'0-2Tommaso Pobega
Jens Odgaard -
71'0-2Tommaso Pobega
-
73'Zito Luvumbo
Gianluca Gaetano0-2 -
73'Tommaso Augello
Adam Obert0-2 -
75'Gabriele Zappa0-2
-
81'0-2Stefan Posch
Lorenzo De Silvestri -
81'0-2Giovanni Fabbian
Nikola Moro -
87'0-2Emil Holm
Dan Ndoye -
87'0-2Thijs Dallinga
Santiago Thomas Castro -
88'0-2Giovanni Fabbian
-
Cagliari vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari4-4-222Simone Scuffet33Adam Obert6Sebastiano Luperto24Jose Luis Palomino28Gabriele Zappa70Gianluca Gaetano18Razvan Marin16Matteo Prati19Nadir Zortea91Roberto Piccoli10Nicolas Viola9Santiago Thomas Castro7Riccardo Orsolini21Jens Odgaard11Dan Ndoye6Nikola Moro8Remo Freuler29Lorenzo De Silvestri31Sam Beukema26Jhon Janer Lucumi33Juan Miranda1Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
-
77Zito Luvumbo8Ndary Adopo3Tommaso Augello97Mattia Felici9Gianluca Lapadula71Alen Sherri37Paulo Azzi26Yerry Fernando Mina Gonzalez1Giuseppe Ciocci14Alessandro Deiola30Leonardo Pavoletti23Mateusz WieteskaStefan Posch 3Giovanni Fabbian 80Tommaso Pobega 18Thijs Dallinga 24Emil Holm 2Benjamin Dominguez 30Federico Ravaglia 34Nicolo Casale 15Nicola Bagnolini 23Kacper Urbanski 82Jesper Karlsson 10Samuel Iling 14Lewis Ferguson 19Tommaso Corazza 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Bologna: Số liệu thống kê
-
CagliariBologna
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút3
-
-
18Sút Phạt17
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
365Số đường chuyền511
-
-
75%Chuyền chính xác86%
-
-
17Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
38Đánh đầu32
-
-
20Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn6
-
-
19Ném biên17
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass34
-
-
67Pha tấn công114
-
-
33Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 16 | 11 | 4 | 1 | 42 | 15 | 27 | 37 | T H T T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 13 | 16 | 31 | T T T T B B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | B H B T B T |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B H H T B |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation