Kết quả Cagliari vs Como, 23h30 ngày 26/08
Kết quả Cagliari vs Como
Nhận định Cagliari vs Como, 23h30 ngày 26/8
Đối đầu Cagliari vs Como
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Como gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202423:30
-
Cagliari 21Como 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.5
1.00U 2.5
0.881
2.10X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Como
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 2
-
Cagliari vs Como: Diễn biến chính
-
12'0-0Matthias Braunoder
-
17'Matteo Prati0-0
-
41'0-0Alberto Moreno
-
44'Roberto Piccoli (Assist:Sebastiano Luperto)1-0
-
46'1-0Maximo Perrone
Matthias Braunoder -
53'1-1Patrick Cutrone (Assist:Alberto Dossena)
-
58'1-1Alberto Cerri
Andrea Belotti -
58'1-1Nicolas Paz Martinez
Lucas Da Cunha -
60'Ndary Adopo
Matteo Prati1-1 -
63'Razvan Marin1-1
-
67'Jose Luis Palomino
Yerry Fernando Mina Gonzalez1-1 -
67'Gianluca Lapadula
Zito Luvumbo1-1 -
69'1-1Sergi Roberto Carnicer
Luca Mazzitelli -
81'Adam Obert
Tommaso Augello1-1 -
81'Leonardo Pavoletti
Roberto Piccoli1-1 -
89'1-1Edoardo Goldaniga
Alberto Dossena
-
Cagliari vs Como: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari3-5-222Simone Scuffet6Sebastiano Luperto26Yerry Fernando Mina Gonzalez28Gabriele Zappa3Tommaso Augello18Razvan Marin16Matteo Prati14Alessandro Deiola37Paulo Azzi77Zito Luvumbo91Roberto Piccoli10Patrick Cutrone11Andrea Belotti7Gabriel Strefezza33Lucas Da Cunha36Luca Mazzitelli27Matthias Braunoder6Alessio Iovine13Alberto Dossena93Federico Barba18Alberto Moreno25Jose Manuel Reina Paez
- Đội hình dự bị
-
24Jose Luis Palomino8Ndary Adopo30Leonardo Pavoletti9Gianluca Lapadula33Adam Obert71Alen Sherri21Jakub Jankto4Pantelis Hatzidiakos97Mattia Felici10Nicolas Viola23Mateusz Wieteska25Gaston Pereiro80Kingstone Mutandwa31Velizar-Iliya IlievMaximo Perrone 23Edoardo Goldaniga 5Alberto Cerri 17Sergi Roberto Carnicer 20Nicolas Paz Martinez 79Alieu Fadera 16Yannik Engelhardt 26Mauro Vigorito 22Alessandro Gabrielloni 9Emil Audero 1Marco Sala 3Ali Jasim El-Aibi 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaCesc Fabregas
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Como: Số liệu thống kê
-
CagliariComo
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút6
-
-
14Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
362Số đường chuyền422
-
-
75%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
40Đánh đầu42
-
-
20Đánh đầu thành công21
-
-
4Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn7
-
-
18Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
3Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
77Pha tấn công89
-
-
36Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 16 | 11 | 4 | 1 | 42 | 15 | 27 | 37 | T H T T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 13 | 16 | 31 | T T T T B B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | B H B T B T |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B H H T B |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation