Kết quả Como vs Monza, 21h00 ngày 30/11
Kết quả Como vs Monza
Nhận định, Soi kèo Como 1907 vs AC Monza, 21h00 ngày 30/11
Đối đầu Como vs Monza
Phong độ Como gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202421:00
-
Como 31Monza1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 2.5
1.00U 2.5
0.861
1.94X
3.752
3.85Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Como vs Monza
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 14
-
Como vs Monza: Diễn biến chính
-
36'Yannik Engelhardt1-0
-
44'Nicolas Paz Martinez1-0
-
46'1-0Daniel Maldini
Dany Mota Carvalho -
52'1-0Pablo Mari Villar Penalty awarded
-
54'1-1Gianluca Caprari
-
68'Alessio Iovine
Ignace Van Der Brempt1-1 -
68'Simone Verdi
Alieu Fadera1-1 -
68'1-1Samuele Birindelli
Pedro Pedro Pereira -
69'Andrea Belotti
Patrick Cutrone1-1 -
80'Marco Sala
Alberto Moreno1-1 -
81'1-1Mattia Valoti
Gianluca Caprari -
81'1-1Dario DAmbrosio
Luca Caldirola -
83'Marco Sala1-1
-
88'Alessandro Gabrielloni
Gabriel Strefezza1-1 -
90'Alessio Iovine1-1
-
Como vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Como4-2-3-125Jose Manuel Reina Paez18Alberto Moreno2Marc-Oliver Kempf5Edoardo Goldaniga77Ignace Van Der Brempt33Lucas Da Cunha26Yannik Engelhardt16Alieu Fadera79Nicolas Paz Martinez7Gabriel Strefezza10Patrick Cutrone11Milan Djuric47Dany Mota Carvalho10Gianluca Caprari13Pedro Pedro Pereira38Warren Bondo42Alessandro Bianco77Giorgos Kyriakopoulos5Luca Caldirola22Pablo Mari Villar44Andrea Carboni30Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
9Alessandro Gabrielloni90Simone Verdi11Andrea Belotti6Alessio Iovine3Marco Sala27Matthias Braunoder93Federico Barba17Alberto Cerri1Emil Audero8Daniele Baselli60Federico Chinetti15Fellipe JackSamuele Birindelli 19Daniel Maldini 14Dario DAmbrosio 33Mattia Valoti 27Mirko Maric 24Leonardo Colombo 57Andrea Mazza 69Semuel Pizzignacco 21Samuele Vignato 80Patrick Ciurria 84Andrea Petagna 37Omari Nathan Forson 20Nicolo Postiglione 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cesc FabregasAlessandro Nesta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Como vs Monza: Số liệu thống kê
-
ComoMonza
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút0
-
-
11Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
449Số đường chuyền371
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
26Đánh đầu42
-
-
12Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn2
-
-
24Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công10
-
-
3Thử thách6
-
-
18Long pass32
-
-
86Pha tấn công77
-
-
35Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation