Kết quả Fiorentina vs AS Roma, 02h45 ngày 28/10
Kết quả Fiorentina vs AS Roma
Nhận định, Soi kèo Fiorentina vs AS Roma, 2h45 ngày 28/10
Đối đầu Fiorentina vs AS Roma
Lịch phát sóng Fiorentina vs AS Roma
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202402:45
-
Fiorentina 25AS Roma 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.25
0.85U 2.25
1.031
2.50X
3.102
2.87Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs AS Roma
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 9
-
Fiorentina vs AS Roma: Diễn biến chính
-
9'Moise Keane (Assist:Lucas Beltran)1-0
-
17'Lucas Beltran2-0
-
32'2-0Nicola Zalewski
Jose Angel Esmoris Tasende -
32'2-0Manu Kone
Bryan Cristante -
39'2-1Manu Kone (Assist:Evan Ndicka)
-
41'Moise Keane (Assist:Edoardo Bove)3-1
-
42'3-1Gianluca Mancini
-
46'3-1Baldanzi Tommaso
Gianluca Mancini -
50'3-1Niccolo Pisilli
-
52'Edoardo Bove (Assist:Yacine Adli)4-1
-
56'Amir Richardson
Danilo Cataldi4-1 -
57'4-1Manu Kone
-
60'4-1Mario Hermoso Canseco
-
61'Luca Ranieri4-1
-
65'4-1Mario Hermoso Canseco
-
67'4-1Mats Hummels
Paulo Dybala -
67'Cristian Kouame
Lucas Beltran4-1 -
67'Riccardo Sottil
Edoardo Bove4-1 -
71'Mats Hummels(OW)5-1
-
74'Lucas Martinez Quarta
Yacine Adli5-1 -
75'Nanitamo Jonathan Ikone
Moise Keane5-1 -
75'Moise Keane5-1
-
Fiorentina vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-143David De Gea Quintana21Robin Gosens6Luca Ranieri15Pietro Comuzzo2Domilson Cordeiro dos Santos29Yacine Adli32Danilo Cataldi4Edoardo Bove9Lucas Beltran23Andrea Colpani20Moise Keane11Artem Dovbyk21Paulo Dybala19Zeki Celik61Niccolo Pisilli4Bryan Cristante7Lorenzo Pellegrini3Jose Angel Esmoris Tasende23Gianluca Mancini5Evan Ndicka22Mario Hermoso Canseco99Mile Svilar
- Đội hình dự bị
-
28Lucas Martinez Quarta24Amir Richardson11Nanitamo Jonathan Ikone7Riccardo Sottil99Cristian Kouame3Cristiano Biraghi1Pietro Terracciano65Fabiano Parisi33Michael Kayode30Tommaso Martinelli61Leonardo BaroncelliManu Kone 17Mats Hummels 15Baldanzi Tommaso 35Nicola Zalewski 59Leandro Daniel Paredes 16Mathew Ryan 98Enzo Le Fee 28Saud Abdulhamid 12Samuel Dahl 26Eldor Shomurodov 14Buba Sangare 66Renato Marin 89
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
FiorentinaAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút14
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút8
-
-
11Sút Phạt13
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
343Số đường chuyền547
-
-
89%Chuyền chính xác92%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
11Đánh đầu11
-
-
6Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người4
-
-
13Đánh chặn5
-
-
5Ném biên10
-
-
17Cản phá thành công8
-
-
4Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass24
-
-
71Pha tấn công90
-
-
41Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 16 | 11 | 4 | 1 | 42 | 15 | 27 | 37 | T H T T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 13 | 16 | 31 | T T T T B B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | B H B T B T |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B H H T B |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation