Kết quả Fiorentina vs Atalanta, 20h00 ngày 30/03
Kết quả Fiorentina vs Atalanta
Lịch phát sóng Fiorentina vs Atalanta
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
1.01O 2.5
0.89U 2.5
0.991
3.90X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.14O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Atalanta
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 30
-
Fiorentina vs Atalanta: Diễn biến chính
-
45'Moise Keane1-0
-
55'1-0Daniel Maldini
Ademola Lookman -
55'1-0Lazar Samardzic
Mateo Retegui -
65'1-0Marco Brescianini
Charles De Ketelaere -
67'Lucas Beltran
Albert Gudmundsson1-0 -
70'Michael Folorunsho
Fabiano Parisi1-0 -
75'1-0Matteo Ruggeri
Davide Zappacosta -
75'1-0Juan Guillermo Cuadrado Bello
Mario Pasalic -
77'1-0Isak Hien
-
84'Amir Richardson
Nicolo Fagioli1-0 -
84'Pietro Comuzzo
Domilson Cordeiro dos Santos1-0 -
84'Nicolo Zaniolo
Moise Keane1-0 -
86'1-0Lazar Samardzic
-
90'1-0Sead Kolasinac
-
Fiorentina vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina3-5-243David De Gea Quintana6Luca Ranieri18Pablo Mari Villar5Marin Pongracic65Fabiano Parisi44Nicolo Fagioli32Danilo Cataldi8Rolando Mandragora2Domilson Cordeiro dos Santos10Albert Gudmundsson20Moise Keane32Mateo Retegui11Ademola Lookman17Charles De Ketelaere16Raoul Bellanova15Marten de Roon8Mario Pasalic77Davide Zappacosta19Berat Djimsiti4Isak Hien23Sead Kolasinac29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
9Lucas Beltran24Amir Richardson17Nicolo Zaniolo90Michael Folorunsho15Pietro Comuzzo29Yacine Adli1Pietro Terracciano27Cher Ndour22Matias Moreno30Tommaso MartinelliJuan Guillermo Cuadrado Bello 7Matteo Ruggeri 22Daniel Maldini 70Marco Brescianini 44Lazar Samardzic 24Ibrahim Sulemana 6Francesco Rossi 31Rui Pedro dos Santos Patricio 28Tommaso Del Lungo 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
FiorentinaAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút6
-
-
16Sút Phạt7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
392Số đường chuyền464
-
-
79%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
17Đánh đầu15
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
0Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn5
-
-
12Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công11
-
-
13Thử thách5
-
-
25Long pass15
-
-
78Pha tấn công88
-
-
20Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 30 | 20 | 7 | 3 | 67 | 28 | 39 | 67 | B T H T T T |
2 | Napoli | 30 | 19 | 7 | 4 | 47 | 24 | 23 | 64 | H B H T H T |
3 | Atalanta | 30 | 17 | 7 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | H T H T B B |
4 | Bologna | 30 | 15 | 11 | 4 | 50 | 34 | 16 | 56 | B T T T T T |
5 | Juventus | 30 | 14 | 13 | 3 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T B B T |
6 | AS Roma | 30 | 15 | 7 | 8 | 45 | 30 | 15 | 52 | T T T T T T |
7 | Fiorentina | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 30 | 17 | 51 | B B T B T T |
8 | Lazio | 29 | 15 | 6 | 8 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H T H B |
9 | AC Milan | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 35 | 10 | 47 | B B B T T B |
10 | Udinese | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 40 | T T T H B B |
11 | Torino | 29 | 9 | 11 | 9 | 34 | 34 | 0 | 38 | H B T T H T |
12 | Genoa | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 38 | -10 | 35 | T B H H T B |
13 | Como | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | T T B H B H |
14 | Cagliari | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 44 | -13 | 29 | H B B H B T |
15 | Verona | 29 | 9 | 2 | 18 | 29 | 58 | -29 | 29 | B B T B B T |
16 | Parma | 29 | 5 | 10 | 14 | 35 | 49 | -14 | 25 | B B T B H H |
17 | Lecce | 30 | 6 | 7 | 17 | 21 | 49 | -28 | 25 | H B B B B B |
18 | Empoli | 30 | 4 | 11 | 15 | 24 | 47 | -23 | 23 | B B H B B H |
19 | Venezia | 30 | 3 | 11 | 16 | 23 | 43 | -20 | 20 | B H H H H B |
20 | Monza | 30 | 2 | 9 | 19 | 24 | 52 | -28 | 15 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation