Kết quả Fiorentina vs Verona, 21h00 ngày 10/11
Kết quả Fiorentina vs Verona
Nhận định, Soi kèo Fiorentina vs Hellas Verona, 21h00 ngày 10/11
Đối đầu Fiorentina vs Verona
Lịch phát sóng Fiorentina vs Verona
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Verona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202421:00
-
Fiorentina 13Verona 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.87O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.44X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Verona
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 12
-
Fiorentina vs Verona: Diễn biến chính
-
4'Moise Keane (Assist:Lucas Beltran)1-0
-
18'1-1Suat Serdar
-
35'1-1Diego Coppola
-
54'1-1Suat Serdar
-
59'Moise Keane (Assist:Yacine Adli)2-1
-
66'2-1Reda Belahyane
Tomas Suslov -
66'2-1Daniel Mosquera
Casper Tengstedt -
74'2-1Grigoris Kastanos
Suat Serdar -
74'2-1Amin Sarr
Darko Lazovic -
77'Amir Richardson
Yacine Adli2-1 -
77'Cristian Kouame
Lucas Beltran2-1 -
81'2-1Flavius Daniliuc
Domagoj Bradaric -
83'Fabiano Parisi
Riccardo Sottil2-1 -
83'Michael Kayode
Andrea Colpani2-1 -
87'Rolando Mandragora
Edoardo Bove2-1 -
90'Moise Keane2-1
-
90'Moise Keane (Assist:David De Gea Quintana)3-1
-
Fiorentina vs Verona: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-143David De Gea Quintana21Robin Gosens6Luca Ranieri15Pietro Comuzzo2Domilson Cordeiro dos Santos29Yacine Adli4Edoardo Bove7Riccardo Sottil9Lucas Beltran23Andrea Colpani20Moise Keane11Casper Tengstedt31Tomas Suslov18Abdou Harroui8Darko Lazovic33Ondrej Duda25Suat Serdar38Jackson Tchatchoua23Giangiacomo Magnani42Diego Coppola12Domagoj Bradaric1Lorenzo Montipo
- Đội hình dự bị
-
24Amir Richardson65Fabiano Parisi8Rolando Mandragora99Cristian Kouame33Michael Kayode28Lucas Martinez Quarta5Marin Pongracic3Cristiano Biraghi1Pietro Terracciano22Matias Moreno30Tommaso Martinelli66Tommaso RubinoFlavius Daniliuc 4Daniel Mosquera 35Grigoris Kastanos 20Reda Belahyane 6Amin Sarr 9Ayanda Sishuba 17Yllan Okou 15Mathis Lambourde 7Faride Alidou 29Marco Davide Faraoni 5Simone Perilli 34Daniele Ghilardi 87Federico Magro 98Daniel Silva 21Alphadjo Cisse 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoPaolo Zanetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Verona: Số liệu thống kê
-
FiorentinaVerona
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút3
-
-
19Sút Phạt1
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
415Số đường chuyền268
-
-
84%Chuyền chính xác72%
-
-
1Phạm lỗi19
-
-
6Việt vị3
-
-
33Đánh đầu27
-
-
16Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
31Ném biên13
-
-
18Cản phá thành công21
-
-
3Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
8Long pass2
-
-
103Pha tấn công58
-
-
49Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 16 | 11 | 4 | 1 | 42 | 15 | 27 | 37 | T H T T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 13 | 16 | 31 | T T T T B B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | B H B T B T |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B H H T B |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation