Kết quả Genoa vs Cagliari, 18h30 ngày 24/11
Kết quả Genoa vs Cagliari
Soi kèo phạt góc Genoa vs Cagliari, 18h30 ngày 24/11
Đối đầu Genoa vs Cagliari
Lịch phát sóng Genoa vs Cagliari
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202418:30
-
Genoa 22Cagliari 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.25
0.89U 2.25
0.971
2.60X
3.252
2.80Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Cagliari
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 13
-
Genoa vs Cagliari: Diễn biến chính
-
8'0-1Razvan Marin
-
12'Morten Frendrup1-1
-
59'Fabio Miretti (Assist:Morten Thorsby)2-1
-
64'2-1Adam Obert
Tommaso Augello -
64'2-1Leonardo Pavoletti
Nadir Zortea -
66'2-1Razvan Marin
-
68'Junior Messias
Stefano Sabelli2-1 -
68'2-1Antoine Makoumbou
Razvan Marin -
76'2-1Nicolas Viola
Gianluca Gaetano -
76'2-1Alessandro Deiola
Ndary Adopo -
77'Johan Felipe Vasquez Ibarra
Fabio Miretti2-1 -
77'Alessandro Vogliacco
Alessandro Zanoli2-1 -
79'Aaron Caricol2-1
-
87'Mattia Bani2-1
-
88'2-2Roberto Piccoli
-
89'Barwuah Mario Balotelli
Andrea Pinamonti2-2 -
89'Vitor Oliveira
Aaron Caricol2-2 -
90'2-2Nicolas Viola Red card overturned
-
90'2-2Nicolas Viola
-
Genoa vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa4-5-11Nicola Leali3Aaron Caricol33Alan Matturro13Mattia Bani20Stefano Sabelli23Fabio Miretti32Morten Frendrup47Milan Badelj2Morten Thorsby59Alessandro Zanoli19Andrea Pinamonti91Roberto Piccoli19Nadir Zortea70Gianluca Gaetano77Zito Luvumbo8Ndary Adopo18Razvan Marin28Gabriele Zappa26Yerry Fernando Mina Gonzalez6Sebastiano Luperto3Tommaso Augello71Alen Sherri
- Đội hình dự bị
-
10Junior Messias45Barwuah Mario Balotelli14Alessandro Vogliacco22Johan Felipe Vasquez Ibarra9Vitor Oliveira72Filippo Melegoni95Pierluigi Gollini39Daniele Sommariva73Patrizio Masini8Emil Bohinen11Gaston Pereiro15Brooke Norton Cuffy55Federico Accornero30David Ankeye27Alessandro MarcandalliAntoine Makoumbou 29Alessandro Deiola 14Nicolas Viola 10Leonardo Pavoletti 30Adam Obert 33Jose Luis Palomino 24Paulo Azzi 37Jakub Jankto 21Giuseppe Ciocci 1Mattia Felici 97Simone Scuffet 22Gianluca Lapadula 9Mateusz Wieteska 23Kingstone Mutandwa 80Matteo Prati 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraDavide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Cagliari: Số liệu thống kê
-
GenoaCagliari
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút3
-
-
7Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
439Số đường chuyền404
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
46Đánh đầu44
-
-
26Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn9
-
-
15Ném biên21
-
-
22Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass12
-
-
82Pha tấn công92
-
-
40Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 16 | 11 | 4 | 1 | 42 | 15 | 27 | 37 | T H T T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 13 | 16 | 31 | T T T T B B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | B H B T B T |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B H H T B |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation