Kết quả Genoa vs Torino, 21h00 ngày 07/12
Kết quả Genoa vs Torino
Nhận định, Soi kèo Genoa CFC vs Torino FC, 21h00 ngày 7/12
Đối đầu Genoa vs Torino
Lịch phát sóng Genoa vs Torino
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202421:00
-
Genoa 20Torino 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.25
1.08U 2.25
0.781
2.70X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 0.75
0.78U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Torino
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 15
-
Genoa vs Torino: Diễn biến chính
-
45'Morten Thorsby0-0
-
67'Vitor Oliveira
Milan Badelj0-0 -
69'0-0Yann Karamoh
Che Adams -
69'0-0Borna Sosa
Mergim Vojvoda -
78'Barwuah Mario Balotelli
Andrea Pinamonti0-0 -
81'0-0Eybi Nije
Antonio Sanabria -
81'0-0Valentino Lazaro
Marcus Holmgren Pedersen -
87'Patrizio Masini
Morten Thorsby0-0 -
88'0-0Adrien Tameze Aousta
Karol Linetty -
90'0-0Adrien Tameze Aousta
-
90'Patrizio Masini0-0
-
Genoa vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa4-2-3-11Nicola Leali3Aaron Caricol33Alan Matturro13Mattia Bani20Stefano Sabelli32Morten Frendrup47Milan Badelj23Fabio Miretti2Morten Thorsby59Alessandro Zanoli19Andrea Pinamonti9Antonio Sanabria18Che Adams16Marcus Holmgren Pedersen28Samuele Ricci77Karol Linetty66Gvidas Gineitis27Mergim Vojvoda4Sebastian Walukiewicz23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina5Adam Masina32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
-
73Patrizio Masini45Barwuah Mario Balotelli9Vitor Oliveira10Junior Messias14Alessandro Vogliacco72Filippo Melegoni95Pierluigi Gollini39Daniele Sommariva8Emil Bohinen11Gaston Pereiro15Brooke Norton Cuffy30David Ankeye27Alessandro MarcandalliValentino Lazaro 20Borna Sosa 24Yann Karamoh 7Adrien Tameze Aousta 61Eybi Nije 92Guillermo Maripan 13Nikola Vlasic 10Ali Dembele 21Alberto Paleari 1Antonio Donnarumma 17Marco Dalla Vecchia 84
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraPaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Torino: Số liệu thống kê
-
GenoaTorino
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút3
-
-
15Sút Phạt12
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
433Số đường chuyền393
-
-
80%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
30Đánh đầu42
-
-
21Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
3Thay người5
-
-
7Đánh chặn3
-
-
25Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách5
-
-
19Long pass22
-
-
71Pha tấn công118
-
-
33Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 16 | 11 | 4 | 1 | 42 | 15 | 27 | 37 | T H T T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 13 | 16 | 31 | T T T T B B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | B H B T B T |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B H H T B |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation