Kết quả Napoli vs Bologna, 01h45 ngày 26/08
Kết quả Napoli vs Bologna
Nhận định SSC Napoli vs Bologna FC 1909, 1h45 ngày 26/08
Đối đầu Napoli vs Bologna
Lịch phát sóng Napoli vs Bologna
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202401:45
-
Napoli 23Bologna 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.93X
3.552
4.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.81O 1
1.02U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Bologna
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 2
-
Napoli vs Bologna: Diễn biến chính
-
19'0-0Jhon Janer Lucumi
Martin Erlic -
43'Pasquale Mazzocchi0-0
-
45'Giovanni Di Lorenzo (Assist:Khvicha Kvaratskhelia)1-0
-
49'1-0Jhon Janer Lucumi
-
50'1-0Stefan Posch
-
56'Amir Rrahmani1-0
-
63'1-0Jens Odgaard
Riccardo Orsolini -
63'1-0Juan Miranda
Charalampos Lykogiannis -
63'1-0Jesper Karlsson
Dan Ndoye -
75'Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Amir Rrahmani)2-0
-
77'Leonardo Spinazzola
Pasquale Mazzocchi2-0 -
80'2-0Giovanni Fabbian
Michel Aebischer -
84'Giovanni Pablo Simeone
Giacomo Raspadori2-0 -
88'David Neres Campos
Matteo Politano2-0 -
90'Giovanni Pablo Simeone (Assist:David Neres Campos)3-0
-
Napoli vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli3-4-2-11Alex Meret4Alessandro Buongiorno13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo17Mathias Olivera68Stanislav Lobotka99Andre Zambo Anguissa30Pasquale Mazzocchi77Khvicha Kvaratskhelia21Matteo Politano81Giacomo Raspadori7Riccardo Orsolini9Santiago Thomas Castro11Dan Ndoye6Nikola Moro8Remo Freuler20Michel Aebischer3Stefan Posch31Sam Beukema5Martin Erlic22Charalampos Lykogiannis1Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
-
18Giovanni Pablo Simeone7David Neres Campos37Leonardo Spinazzola26Cyril Ngonge5Juan Guilherme Nunes Jesus25Elia Caprile70Gianluca Gaetano94Francesco Mezzoni23Alessio Zerbin14Nikita Contini74Coli Saco11Walid Cheddira16Rafa Marin78Gennaro IaccarinoJhon Janer Lucumi 26Jens Odgaard 21Giovanni Fabbian 80Juan Miranda 33Jesper Karlsson 10Naim Byar 32Federico Ravaglia 34Lorenzo De Silvestri 29Nicola Bagnolini 23Tommaso Pobega 18Thijs Dallinga 24Kacper Urbanski 82Mihajlo Ilic 4Emil Holm 2Tommaso Corazza 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ConteVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Bologna: Số liệu thống kê
-
NapoliBologna
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút2
-
-
19Sút Phạt11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
338Số đường chuyền534
-
-
78%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
9Đánh đầu23
-
-
3Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công19
-
-
3Thay người5
-
-
10Đánh chặn3
-
-
18Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
13Long pass24
-
-
68Pha tấn công134
-
-
32Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 16 | 11 | 4 | 1 | 42 | 15 | 27 | 37 | T H T T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 13 | 16 | 31 | T T T T B B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | B H B T B T |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B H H T B |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation