Kết quả Torino vs Fiorentina, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Torino vs Fiorentina
Soi kèo phạt góc Torino vs Fiorentina, 21h ngày 03/11
Đối đầu Torino vs Fiorentina
Lịch phát sóng Torino vs Fiorentina
Phong độ Torino gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:00
-
Torino 20Fiorentina 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.99O 2.25
0.83U 2.25
1.051
2.70X
3.102
2.70Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 1
1.04U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torino vs Fiorentina
-
Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 11
-
Torino vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
17'Eybi Nije
Che Adams0-0 -
41'0-1Moise Keane (Assist:Luca Ranieri)
-
63'0-1Nanitamo Jonathan Ikone
Andrea Colpani -
63'0-1Yacine Adli
Amir Richardson -
64'0-1Cristian Kouame
Riccardo Sottil -
64'Ivan Ilic
Adrien Tameze Aousta0-1 -
64'Valentino Lazaro
Borna Sosa0-1 -
67'Ivan Ilic0-1
-
74'Samuele Ricci0-1
-
75'0-1Rolando Mandragora
Lucas Beltran -
78'Karol Linetty
Samuele Ricci0-1 -
78'Yann Karamoh
Nikola Vlasic0-1 -
85'0-1Cristiano Biraghi
Moise Keane -
90'0-1Edoardo Bove
-
Torino vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
Torino3-5-232Vanja Milinkovic Savic23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina13Guillermo Maripan4Sebastian Walukiewicz24Borna Sosa28Samuele Ricci61Adrien Tameze Aousta10Nikola Vlasic16Marcus Holmgren Pedersen9Antonio Sanabria18Che Adams20Moise Keane23Andrea Colpani9Lucas Beltran7Riccardo Sottil24Amir Richardson4Edoardo Bove2Domilson Cordeiro dos Santos15Pietro Comuzzo6Luca Ranieri21Robin Gosens43David De Gea Quintana
- Đội hình dự bị
-
20Valentino Lazaro7Yann Karamoh77Karol Linetty8Ivan Ilic92Eybi Nije21Ali Dembele80Come Bianay Balcot72Aaron Ciammaglichella1Alberto Paleari17Antonio Donnarumma66Gvidas Gineitis5Adam Masina27Mergim VojvodaNanitamo Jonathan Ikone 11Yacine Adli 29Rolando Mandragora 8Cristiano Biraghi 3Cristian Kouame 99Lucas Martinez Quarta 28Pietro Terracciano 1Fabiano Parisi 65Leonardo Baroncelli 61Tommaso Rubino 66Michael Kayode 33Matias Moreno 22Tommaso Martinelli 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo VanoliRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Torino vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
TorinoFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
12Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
495Số đường chuyền442
-
-
87%Chuyền chính xác86%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
20Đánh đầu28
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công17
-
-
2Đánh chặn2
-
-
20Ném biên8
-
-
1Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass30
-
-
106Pha tấn công98
-
-
39Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 16 | 11 | 4 | 1 | 42 | 15 | 27 | 37 | T H T T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 13 | 16 | 31 | T T T T B B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | B H B T B T |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B H H T B |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation