Kết quả Venezia vs Bologna, 21h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.85O 2.25
0.98U 2.25
0.881
4.50X
3.652
1.84Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Venezia vs Bologna
-
Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 30
-
Venezia vs Bologna: Diễn biến chính
-
23'Alessio Zerbin0-0
-
25'0-0Davide Calabria
-
49'0-1
Riccardo Orsolini (Assist:Nicolo Cambiaghi)
-
61'Enrique Perez Munoz0-1
-
66'0-1Dan Ndoye
Nicolo Cambiaghi -
67'John Yeboah Zamora
Gaetano Pio Oristanio0-1 -
67'Ridgeciano Haps
Mikael Egill Ellertsson0-1 -
67'Cheick Conde
Issa Doumbia0-1 -
72'Christian Gytkaer
Daniel Fila0-1 -
74'0-1Tommaso Pobega
Remo Freuler -
74'0-1Emil Holm
Davide Calabria -
78'Cheick Conde0-1
-
82'0-1Estanis Pedrola
Riccardo Orsolini -
82'0-1Giovanni Fabbian
Thijs Dallinga -
89'Joseph Alfred Duncan
Gianluca Busio0-1 -
90'Jay Idzes0-1
-
Venezia vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Venezia3-5-228Ionut Andrei Radu2Fali Cande4Jay Idzes25Joel Schingtienne77Mikael Egill Ellertsson71Enrique Perez Munoz6Gianluca Busio97Issa Doumbia24Alessio Zerbin11Gaetano Pio Oristanio18Daniel Fila24Thijs Dallinga7Riccardo Orsolini21Jens Odgaard28Nicolo Cambiaghi8Remo Freuler19Lewis Ferguson14Davide Calabria31Sam Beukema15Nicolo Casale33Juan Miranda1Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
-
9Christian Gytkaer10John Yeboah Zamora32Joseph Alfred Duncan17Cheick Conde5Ridgeciano Haps79Franco Carboni1Jesse Joronen19Bjarki Steinn Bjarkason7Francesco Zampano23Matteo Grandi80Saad El Haddad16Alessandro Marcandalli21Richie SagradoTommaso Pobega 18Giovanni Fabbian 80Estanis Pedrola 39Emil Holm 2Dan Ndoye 11Benjamin Dominguez 30Jhon Janer Lucumi 26Nikola Moro 6Martin Erlic 5Federico Ravaglia 34Nicola Bagnolini 23Oussama El Azzouzi 17Michel Aebischer 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eusebio di FrancescoVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Venezia vs Bologna: Số liệu thống kê
-
VeneziaBologna
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
21Sút Phạt14
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
319Số đường chuyền484
-
-
73%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi21
-
-
37Đánh đầu29
-
-
14Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
29Ném biên22
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass33
-
-
72Pha tấn công103
-
-
24Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 30 | 20 | 7 | 3 | 67 | 28 | 39 | 67 | B T H T T T |
2 | Napoli | 30 | 19 | 7 | 4 | 47 | 24 | 23 | 64 | H B H T H T |
3 | Atalanta | 30 | 17 | 7 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | H T H T B B |
4 | Bologna | 30 | 15 | 11 | 4 | 50 | 34 | 16 | 56 | B T T T T T |
5 | Juventus | 30 | 14 | 13 | 3 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T B B T |
6 | AS Roma | 30 | 15 | 7 | 8 | 45 | 30 | 15 | 52 | T T T T T T |
7 | Fiorentina | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 30 | 17 | 51 | B B T B T T |
8 | Lazio | 29 | 15 | 6 | 8 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H T H B |
9 | AC Milan | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 35 | 10 | 47 | B B B T T B |
10 | Udinese | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 40 | T T T H B B |
11 | Torino | 29 | 9 | 11 | 9 | 34 | 34 | 0 | 38 | H B T T H T |
12 | Genoa | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 38 | -10 | 35 | T B H H T B |
13 | Como | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | T T B H B H |
14 | Cagliari | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 44 | -13 | 29 | H B B H B T |
15 | Verona | 29 | 9 | 2 | 18 | 29 | 58 | -29 | 29 | B B T B B T |
16 | Parma | 29 | 5 | 10 | 14 | 35 | 49 | -14 | 25 | B B T B H H |
17 | Lecce | 30 | 6 | 7 | 17 | 21 | 49 | -28 | 25 | H B B B B B |
18 | Empoli | 30 | 4 | 11 | 15 | 24 | 47 | -23 | 23 | B B H B B H |
19 | Venezia | 30 | 3 | 11 | 16 | 23 | 43 | -20 | 20 | B H H H H B |
20 | Monza | 30 | 2 | 9 | 19 | 24 | 52 | -28 | 15 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation