Đối đầu APOEL Nicosia vs Lokomotiv Astana, 03h00 ngày 20/12
Kết quả APOEL Nicosia vs Lokomotiv Astana
Đối đầu APOEL Nicosia vs Lokomotiv Astana
Phong độ APOEL Nicosia gần đây
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025: APOEL Nicosia vs Lokomotiv Astana
-
Giải đấu: Cúp C3 Châu ÂuMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/12/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu APOEL Nicosia vs Lokomotiv Astana trước đây
-
30/08/2018Lokomotiv Astana1 - 0APOEL Nicosia1 - 0L
-
24/08/2018APOEL Nicosia1 - 0Lokomotiv Astana0 - 0W
-
24/11/2016Lokomotiv Astana2 - 1APOEL Nicosia0 - 1L
-
16/09/2016APOEL Nicosia2 - 1Lokomotiv Astana0 - 1W
-
27/08/2015APOEL Nicosia1 - 1Lokomotiv Astana0 - 0D
-
18/08/2015Lokomotiv Astana1 - 0APOEL Nicosia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu APOEL Nicosia vs Lokomotiv Astana
- Thống kê lịch sử đối đầu APOEL Nicosia vs Lokomotiv Astana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu APOEL Nicosia vs Lokomotiv Astana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp C2 Châu Âu | 4 | 2 | 0 | 2 |
Cúp C1 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu APOEL Nicosia vs Lokomotiv Astana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
APOEL Nicosia (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
APOEL Nicosia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận APOEL Nicosia thắng
Bại: là số trận APOEL Nicosia thua
Thắng: là số trận APOEL Nicosia thắng
Bại: là số trận APOEL Nicosia thua
BXH Vòng Bảng Cúp C3 Châu Âu mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội APOEL Nicosia và Lokomotiv Astana trên Bảng xếp hạng của Cúp C3 Châu Âu mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 5 | 5 | 0 | 0 | 21 | 4 | 17 | 15 |
2 | Vitoria Guimaraes | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 13 |
3 | Fiorentina | 5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 12 |
4 | Legia Warszawa | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 2 | 10 | 12 |
5 | Lugano | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
6 | Shamrock Rovers | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 11 |
7 | Cercle Brugge | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 10 |
8 | Jagiellonia Bialystok | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 |
9 | Rapid Wien | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 |
10 | APOEL Nicosia | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 |
11 | Djurgardens | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 |
12 | AEP Paphos | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 9 |
13 | KAA Gent | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 |
15 | Heidenheimer | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 |
16 | FC Copenhagen | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 |
17 | Real Betis | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 |
18 | Panathinaikos | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 |
19 | Vikingur Reykjavik | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 |
20 | Borac Banja Luka | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 7 |
21 | Omonia Nicosia FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 6 |
22 | Mlada Boleslav | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 6 |
23 | Heart of Midlothian | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 |
24 | Istanbul Basaksehir | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 11 | -3 | 5 |
25 | NK Publikum Celje | 5 | 1 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 4 |
26 | Molde | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 4 |
27 | Backa Topola | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 |
28 | Lokomotiv Astana | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 |
29 | HJK Helsinki | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 4 |
30 | St. Gallen | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 17 | -8 | 4 |
31 | FC Noah | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 12 | -9 | 4 |
32 | The New Saints | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 |
34 | LASK Linz | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 13 | -10 | 2 |
35 | CS Petrocub | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 1 |
36 | Larne FC | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 12 | -10 | 0 |
Cập nhật: