Kết quả Lokomotiv Astana vs Vitoria Guimaraes, 22h30 ngày 28/11
Kết quả Lokomotiv Astana vs Vitoria Guimaraes
Nhận định, Soi kèo FC Astana vs Vitoria Guimaraes, 22h30 ngày 28/11
Lịch phát sóng Lokomotiv Astana vs Vitoria Guimaraes
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/11/202422:30
-
Lokomotiv Astana 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.89O 2.5
1.05U 2.5
0.701
4.00X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Astana vs Vitoria Guimaraes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Lokomotiv Astana vs Vitoria Guimaraes: Diễn biến chính
-
40'Branimir Kalaica (Assist:Karlo Bartolec)1-0
-
58'1-0Tiago Rafael Maia Silva
-
63'Geoffrey Chinedu Charles1-0
-
64'1-0Jose Manuel Bica Rels
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva -
64'1-0Jesus Ramirez
Nelson Miguel Castro Oliveira -
64'1-0Joao Mendes
Miguel Magalhes -
77'1-0Alberto Costa
-
79'1-0Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Kaio -
79'1-0Tomás Hndel
Tiago Rafael Maia Silva -
81'Max Ebong Ngome1-0
-
82'Ramazan Karimov
Geoffrey Chinedu Charles1-0 -
86'Barnes Osei
Nazmi Gripshi1-0 -
89'1-1Jesus Ramirez (Assist:Telmo Emanuel Gomes Arcanjo)
-
90'1-1Joao Mendes
-
90'Aleksa Amanovic1-1
-
90'Karlo Bartolec1-1
-
90'Aleksandr Marochkin
Max Ebong Ngome1-1 -
90'1-1Tomás Hndel
-
90'Josip Condric1-1
-
Lokomotiv Astana vs Vitoria Guimaraes: Đội hình chính và dự bị
-
Lokomotiv Astana5-2-393Josip Condric6Yan Vorogovskiy45Aleksa Amanovic3Branimir Kalaica5Kipras Kazukolovas2Karlo Bartolec77Nazmi Gripshi7Max Ebong Ngome28Ousmane Camara9Geoffrey Chinedu Charles10Marin Tomasov11Kaio7Nelson Miguel Castro Oliveira77Nuno Santos.10Tiago Rafael Maia Silva6Manu Silva17Joao Sabino Mendes Neto Saraiva22Alberto Costa44Jorge Fernandes24Toni Borevkovic2Miguel Magalhes14Bruno Varela
- Đội hình dự bị
-
11Nnamdi Franklin Ahanonu21Elkhan Astanov72Stanislav Basmanov4Marat Bystrov27Timur Dosmagambetov81Ramazan Karimov8Islambek Kuat22Aleksandr Marochkin19Barnes Osei74Mukhamedzhan Seysen55Aleksandr Zarutskiy97Nurali ZhaksylykTelmo Emanuel Gomes Arcanjo 18Jose Manuel Bica Rels 79Charles 27Bruno Gaspar 76Tomás Hndel 8Jose Ribeiro 91Joao Mendes 13Jesus Ramirez 9Oscar Rivas Viondi 15Fabio Samuel Amorim Silva 20Ze Ferreira 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Grigori BabayanPaulo Turra
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Lokomotiv Astana vs Vitoria Guimaraes: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv AstanaVitoria Guimaraes
-
1Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút33
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài26
-
-
0Cản sút9
-
-
11Sút Phạt12
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
305Số đường chuyền539
-
-
71%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
6Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn9
-
-
21Ném biên21
-
-
0Woodwork2
-
-
7Thử thách10
-
-
14Long pass26
-
-
67Pha tấn công128
-
-
22Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp