Kết quả The New Saints vs Lokomotiv Astana, 02h00 ngày 25/10
Kết quả The New Saints vs Lokomotiv Astana
Phong độ The New Saints gần đây
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.94O 2.5
0.73U 2.5
1.001
4.00X
3.102
1.91Hiệp 1+0
1.21-0
0.64O 1
0.70U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu The New Saints vs Lokomotiv Astana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
The New Saints vs Lokomotiv Astana: Diễn biến chính
-
40'Rory Holden (Assist:Jordan Williams)1-0
-
71'Adam Wilson
Ryan Brobbel1-0 -
71'Ben Clark
Rory Holden1-0 -
72'1-0Nurali Zhaksylyk
Stanislav Basmanov -
78'Declan McManus2-0
-
88'Adrian Cieslewicz
Jordan Williams2-0 -
90'Jake Canavan
Declan McManus2-0
-
The New Saints vs Lokomotiv Astana: Đội hình chính và dự bị
-
The New Saints4-3-325connor robert10Daniel Redmond6Jack Bodenham22Archie Daniel Davies7Joshua Daniels18Rory Holden14Daniel Williams21Leo Smith8Ryan Brobbel9Declan McManus17Jordan Williams81Ramazan Karimov72Stanislav Basmanov11Nnamdi Franklin Ahanonu21Elkhan Astanov8Islambek Kuat19Barnes Osei15Abzal Beysebekov3Branimir Kalaica4Marat Bystrov27Timur Dosmagambetov55Aleksandr Zarutskiy
- Đội hình dự bị
-
24Ashley Baker20Sion Bradley27Jake Canavan11Adrian Cieslewicz19Ben Clark33Nathan Doforo30Jack Edwards12Blaine Hudson16Harrison McGahey2Josh Pask28Adam Wilson31Ben WoollamSanzhar Anuarov 71Andrey Berezutskiy 53Maxim Mamontov 47Batyrkhan Mustafin 96Mukhamedzhan Seysen 74Timur Tokenov 52Nurali Zhaksylyk 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Craig HarrisonGrigori Babayan
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
The New Saints vs Lokomotiv Astana: Số liệu thống kê
-
The New SaintsLokomotiv Astana
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt6
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
418Số đường chuyền623
-
-
86%Chuyền chính xác91%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị4
-
-
3Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
11Đánh chặn4
-
-
11Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách4
-
-
42Long pass26
-
-
75Pha tấn công122
-
-
43Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp