Kết quả The New Saints vs Lokomotiv Astana, 02h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • The New Saints vs Lokomotiv Astana: Diễn biến chính

  • 40'
    Rory Holden (Assist:Jordan Williams) goal 
    1-0
  • 71'
    Adam Wilson  
    Ryan Brobbel  
    1-0
  • 71'
    Ben Clark  
    Rory Holden  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Nurali Zhaksylyk
     Stanislav Basmanov
  • 78'
    Declan McManus goal 
    2-0
  • 88'
    Adrian Cieslewicz  
    Jordan Williams  
    2-0
  • 90'
    Jake Canavan  
    Declan McManus  
    2-0
  • The New Saints vs Lokomotiv Astana: Đội hình chính và dự bị

  • The New Saints4-3-3
    25
    connor robert
    10
    Daniel Redmond
    6
    Jack Bodenham
    22
    Archie Daniel Davies
    7
    Joshua Daniels
    18
    Rory Holden
    14
    Daniel Williams
    21
    Leo Smith
    8
    Ryan Brobbel
    9
    Declan McManus
    17
    Jordan Williams
    81
    Ramazan Karimov
    72
    Stanislav Basmanov
    11
    Nnamdi Franklin Ahanonu
    21
    Elkhan Astanov
    8
    Islambek Kuat
    19
    Barnes Osei
    15
    Abzal Beysebekov
    3
    Branimir Kalaica
    4
    Marat Bystrov
    27
    Timur Dosmagambetov
    55
    Aleksandr Zarutskiy
    Lokomotiv Astana4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Ashley Baker
    20Sion Bradley
    27Jake Canavan
    11Adrian Cieslewicz
    19Ben Clark
    33Nathan Doforo
    30Jack Edwards
    12Blaine Hudson
    16Harrison McGahey
    2Josh Pask
    28Adam Wilson
    31Ben Woollam
    Sanzhar Anuarov 71
    Andrey Berezutskiy 53
    Maxim Mamontov 47
    Batyrkhan Mustafin 96
    Mukhamedzhan Seysen 74
    Timur Tokenov 52
    Nurali Zhaksylyk 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Craig Harrison
    Grigori Babayan
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • The New Saints vs Lokomotiv Astana: Số liệu thống kê

  • The New Saints
    Lokomotiv Astana
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 418
    Số đường chuyền
    623
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 42
    Long pass
    26
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2