Kết quả UKS Lodz (W) hôm nay, KQ UKS Lodz (W) mới nhất
Kết quả UKS Lodz (W) mới nhất hôm nay
-
11/05 18:00Stomil Olsztyn NữUKS Lodz Nữ1 - 1Vòng 21
-
03/05 17:00UKS Lodz NữPogon Szczecin Nữ0 - 0Vòng 20
-
26/04 17:00Rekord Bielsko Biala NữUKS Lodz Nữ0 - 1Vòng 19
-
16/04 18:00UKS Lodz NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0Vòng 18
-
13/04 17:00Pogon Tczew NữUKS Lodz Nữ0 - 2Vòng 17
-
17/03 20:00UKS Lodz NữSkra Czestochowa Nữ0 - 0Vòng 16
-
15/03 19:00GKS Gornik Leczna NữUKS Lodz Nữ0 - 0Vòng 15
-
08/03 18:00UKS Lodz NữResovia Rzeszow Nữ2 - 0Vòng 14
-
23/04 20:00UKS Lodz NữPogon Szczecin Nữ0 - 1
-
19/03 20:30UKS Lodz NữRekord Bielsko Biala Nữ2 - 0
Kết quả UKS Lodz (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/05 18:00Stomil Olsztyn NữUKS Lodz Nữ1 - 1Vòng 21
-
03/05 17:00UKS Lodz NữPogon Szczecin Nữ0 - 0Vòng 20
-
26/04 17:00Rekord Bielsko Biala NữUKS Lodz Nữ0 - 1Vòng 19
-
16/04 18:00UKS Lodz NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0Vòng 18
-
13/04 17:00Pogon Tczew NữUKS Lodz Nữ0 - 2Vòng 17
-
17/03 20:00UKS Lodz NữSkra Czestochowa Nữ0 - 0Vòng 16
-
15/03 19:00GKS Gornik Leczna NữUKS Lodz Nữ0 - 0Vòng 15
-
08/03 18:00UKS Lodz NữResovia Rzeszow Nữ2 - 0Vòng 14
-
23/04 20:00UKS Lodz NữPogon Szczecin Nữ0 - 1
-
19/03 20:30UKS Lodz NữRekord Bielsko Biala Nữ2 - 0
- Kết quả UKS Lodz (W) mới nhất ở giải POL WD1
- Kết quả UKS Lodz (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 20 | 19 | 0 | 1 | 66 | 8 | 58 | 57 | T T T B T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 21 | 17 | 1 | 3 | 82 | 15 | 67 | 52 | T T T T T H |
3 | Pogon Szczecin (W) | 21 | 16 | 0 | 5 | 59 | 20 | 39 | 48 | B T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 21 | 14 | 2 | 5 | 52 | 18 | 34 | 44 | T B T T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 20 | 11 | 1 | 8 | 44 | 33 | 11 | 34 | T T B T B B |
6 | UKS Lodz (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T B T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 33 | -3 | 28 | B T B T T H |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 14 | 40 | -26 | 18 | T T B B H B |
9 | Pogon Tczew (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 21 | 58 | -37 | 15 | B B T B B H |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 63 | -41 | 13 | B B B T H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 20 | 1 | 5 | 14 | 14 | 72 | -58 | 8 | T B B B B H |
12 | Skra Czestochowa (W) | 18 | 1 | 0 | 17 | 5 | 63 | -58 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs