Kết quả Portadown hôm nay, KQ Portadown mới nhất
Kết quả Portadown mới nhất hôm nay
-
26/12 22:00Glenavon LurganPortadown 11 - 0Vòng 23
-
21/12 22:00PortadownCrusaders0 - 0Vòng 22
-
14/12 22:00PortadownCliftonville 22 - 0Vòng 21
-
30/11 22:00Linfield FCPortadown0 - 0Vòng 19
-
23/11 22:00PortadownGlenavon Lurgan1 - 0Vòng 18
-
16/11 22:00Glentoran FCPortadown0 - 0Vòng 17
-
09/11 22:00PortadownCarrick Rangers0 - 1Vòng 16
-
02/11 02:45Ballymena UnitedPortadown0 - 0Vòng 15
-
27/10 21:00PortadownLarne FC0 - 1Vòng 14
-
19/10 21:00Dungannon SwiftsPortadown0 - 0Vòng 13
Kết quả Portadown mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/12 22:00Glenavon LurganPortadown 11 - 0Vòng 23
-
21/12 22:00PortadownCrusaders0 - 0Vòng 22
-
14/12 22:00PortadownCliftonville 22 - 0Vòng 21
-
30/11 22:00Linfield FCPortadown0 - 0Vòng 19
-
23/11 22:00PortadownGlenavon Lurgan1 - 0Vòng 18
-
16/11 22:00Glentoran FCPortadown0 - 0Vòng 17
-
09/11 22:00PortadownCarrick Rangers0 - 1Vòng 16
-
02/11 02:45Ballymena UnitedPortadown0 - 0Vòng 15
-
27/10 21:00PortadownLarne FC0 - 1Vòng 14
-
19/10 21:00Dungannon SwiftsPortadown0 - 0Vòng 13
- Kết quả Portadown mới nhất ở giải VĐQG Bắc Ailen
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 22 | 15 | 3 | 4 | 49 | 27 | 22 | 48 | T H T B T H |
2 | Limavady United | 22 | 11 | 6 | 5 | 42 | 27 | 15 | 39 | B T T T H H |
3 | Dundela | 21 | 11 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 37 | T T T T T B |
4 | HW Welders | 21 | 11 | 3 | 7 | 43 | 31 | 12 | 36 | B T B T H T |
5 | Annagh United | 22 | 10 | 4 | 8 | 30 | 19 | 11 | 34 | T T T T B B |
6 | Ards FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 29 | T B B B T H |
7 | Armagh City | 22 | 7 | 8 | 7 | 35 | 38 | -3 | 29 | H H B B H T |
8 | Institute FC | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 31 | 1 | 28 | B H H T T H |
9 | Ballyclare Comrades | 22 | 8 | 3 | 11 | 31 | 49 | -18 | 27 | B H T B B H |
10 | Ballinamallard United | 21 | 7 | 2 | 12 | 35 | 36 | -1 | 23 | B B T B B T |
11 | Newry City | 22 | 4 | 5 | 13 | 27 | 46 | -19 | 17 | B B B T B B |
12 | Newington | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 45 | -27 | 15 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs