Kết quả Royal Antwerp hôm nay, KQ Royal Antwerp mới nhất
Kết quả Royal Antwerp mới nhất hôm nay
-
26/12 19:30Royal AntwerpRacing Genk2 - 1Vòng 20
-
22/12 00:15FCV Dender EHRoyal Antwerp0 - 1Vòng 19
-
14/12 02:45MechelenRoyal Antwerp0 - 1Vòng 18
-
08/12 19:30Royal AntwerpCharleroi0 - 1Vòng 17
-
02/12 00:301 Saint GilloiseRoyal Antwerp1 - 1Vòng 16
-
23/11 02:45Royal AntwerpFCV Dender EH0 - 1Vòng 15
-
09/11 22:00KortrijkRoyal Antwerp0 - 1Vòng 14
-
03/11 19:30Racing GenkRoyal Antwerp1 - 0Vòng 13
-
05/12 02:30KortrijkRoyal Antwerp0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
-
01/11 02:50Royal AntwerpKMSK Deinze2 - 0
Kết quả Royal Antwerp mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/12 19:30Royal AntwerpRacing Genk2 - 1Vòng 20
-
22/12 00:15FCV Dender EHRoyal Antwerp0 - 1Vòng 19
-
14/12 02:45MechelenRoyal Antwerp0 - 1Vòng 18
-
08/12 19:30Royal AntwerpCharleroi0 - 1Vòng 17
-
02/12 00:301 Saint GilloiseRoyal Antwerp1 - 1Vòng 16
-
23/11 02:45Royal AntwerpFCV Dender EH0 - 1Vòng 15
-
09/11 22:00KortrijkRoyal Antwerp0 - 1Vòng 14
-
03/11 19:30Racing GenkRoyal Antwerp1 - 0Vòng 13
-
05/12 02:30KortrijkRoyal Antwerp0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
-
01/11 02:50Royal AntwerpKMSK Deinze2 - 0
- Kết quả Royal Antwerp mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Royal Antwerp mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | B H T B T T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B T B B H B |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs