Kết quả Portimonense U23 hôm nay, KQ Portimonense U23 mới nhất
Kết quả Portimonense U23 mới nhất hôm nay
-
17/12 22:00Sporting Lisbon Sad U23Portimonense U232 - 0Vòng 14
-
10/12 18:00Portimonense U23Estoril U230 - 0Vòng 13
-
04/12 19:00Santa Clara U23Portimonense U230 - 0Vòng 12
-
10/11 18:00Portimonense U23Benfica U230 - 1Vòng 11
-
05/11 22:00CD Mafra U23Portimonense U23 10 - 0Vòng 10
-
30/10 22:001 Farense U23Portimonense U231 - 1Vòng 9
-
22/10 21:00Estrela FC U23Portimonense U232 - 0Vòng 8
-
27/09 21:00Portimonense U23Sporting Lisbon Sad U231 - 1Vòng 7
-
22/09 21:00Estoril U23Portimonense U232 - 0Vòng 6
-
17/09 17:00Portimonense U23Santa Clara U23 11 - 1Vòng 5
Kết quả Portimonense U23 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
17/12 22:00Sporting Lisbon Sad U23Portimonense U232 - 0Vòng 14
-
10/12 18:00Portimonense U23Estoril U230 - 0Vòng 13
-
04/12 19:00Santa Clara U23Portimonense U230 - 0Vòng 12
-
10/11 18:00Portimonense U23Benfica U230 - 1Vòng 11
-
05/11 22:00CD Mafra U23Portimonense U23 10 - 0Vòng 10
-
30/10 22:001 Farense U23Portimonense U231 - 1Vòng 9
-
22/10 21:00Estrela FC U23Portimonense U232 - 0Vòng 8
-
27/09 21:00Portimonense U23Sporting Lisbon Sad U231 - 1Vòng 7
-
22/09 21:00Estoril U23Portimonense U232 - 0Vòng 6
-
17/09 17:00Portimonense U23Santa Clara U23 11 - 1Vòng 5
- Kết quả Portimonense U23 mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha U23
BXH VĐQG Bồ Đào Nha U23 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting Lisbon Sad U23 | 14 | 7 | 5 | 2 | 14 | 7 | 7 | 26 | T B T H T T |
2 | Estoril U23 | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 18 | 9 | 24 | T T B H B T |
3 | Benfica U23 | 14 | 7 | 1 | 6 | 32 | 14 | 18 | 22 | B T H T B T |
4 | Estrela FC U23 | 14 | 7 | 1 | 6 | 18 | 23 | -5 | 22 | T H T B B B |
5 | Portimonense U23 | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 19 | H H H T T B |
6 | Farense U23 | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 19 | -1 | 16 | H H T B H B |
7 | CD Mafra U23 | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 15 | B H B T T B |
8 | Santa Clara U23 | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 25 | -13 | 11 | B B B B H T |