Kết quả PSV Eindhoven (W) hôm nay, KQ PSV Eindhoven (W) mới nhất
Kết quả PSV Eindhoven (W) mới nhất hôm nay
-
21/12 22:30Feyenoord Rotterdam NữPSV Eindhoven Nữ0 - 3Vòng 11
-
14/12 22:30PSV Eindhoven NữFortuna Sittard Nữ2 - 0Vòng 10
-
07/12 22:30Ajax Amsterdam NữPSV Eindhoven Nữ0 - 2Vòng 9
-
23/11 20:00FC Utrecht NữPSV Eindhoven Nữ2 - 0Vòng 8
-
17/11 22:45PSV Eindhoven NữAZ Alkmaar Nữ2 - 1Vòng 7
-
10/11 18:15PSV Eindhoven NữADO Den Haag Nữ1 - 0Vòng 6
-
02/11 20:00Excelsior Barendrecht NữPSV Eindhoven Nữ0 - 4Vòng 5
-
19/10 19:00PSV Eindhoven NữZwolle Nữ2 - 0Vòng 4
-
13/10 17:15SC Heerenveen NữPSV Eindhoven Nữ0 - 1Vòng 3
-
05/10 21:30FC Twente Enschede NữPSV Eindhoven Nữ0 - 0Vòng 2
Kết quả PSV Eindhoven (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
21/12 22:30Feyenoord Rotterdam NữPSV Eindhoven Nữ0 - 3Vòng 11
-
14/12 22:30PSV Eindhoven NữFortuna Sittard Nữ2 - 0Vòng 10
-
07/12 22:30Ajax Amsterdam NữPSV Eindhoven Nữ0 - 2Vòng 9
-
23/11 20:00FC Utrecht NữPSV Eindhoven Nữ2 - 0Vòng 8
-
17/11 22:45PSV Eindhoven NữAZ Alkmaar Nữ2 - 1Vòng 7
-
10/11 18:15PSV Eindhoven NữADO Den Haag Nữ1 - 0Vòng 6
-
02/11 20:00Excelsior Barendrecht NữPSV Eindhoven Nữ0 - 4Vòng 5
-
19/10 19:00PSV Eindhoven NữZwolle Nữ2 - 0Vòng 4
-
13/10 17:15SC Heerenveen NữPSV Eindhoven Nữ0 - 1Vòng 3
-
05/10 21:30FC Twente Enschede NữPSV Eindhoven Nữ0 - 0Vòng 2
- Kết quả PSV Eindhoven (W) mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan nữ
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 30 | 5 | 25 | 28 | T T B T T T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 8 | 20 | 28 | T T T B T T |
3 | FC Utrecht (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 25 | T B T T H T |
4 | FC Twente Enschede (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 9 | 10 | 23 | T B T T T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 31 | 16 | 15 | 20 | T T B T T B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 17 | T B T T H B |
7 | ADO Den Haag (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 9 | B B H T H H |
8 | Fortuna Sittard (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 27 | -17 | 9 | B B H B B H |
9 | SC Heerenveen (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 23 | -13 | 6 | B T B B B H |
10 | Zwolle (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 23 | -14 | 6 | B T H B B H |
11 | SC Telstar (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 31 | -22 | 6 | H B B B H B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 11 | 0 | 4 | 7 | 8 | 29 | -21 | 4 | H B H B B B |
Title Play-offs