Kết quả Pecsi MFC U19 hôm nay, KQ Pecsi MFC U19 mới nhất
Kết quả Pecsi MFC U19 mới nhất hôm nay
-
24/11 18:00BVB Akademia U19Pecsi MFC U191 - 1
-
19/10 17:00Pecsi MFC U19ZalaegerzsegTE U193 - 0
-
28/09 18:10Pecsi MFC U19Gyirmot SE U191 - 2
-
17/05 18:001 Pecsi MFC U19Kecskemeti TE U19 11 - 1
-
11/05 18:00BVSC Zuglo U19Pecsi MFC U190 - 2
-
01/05 19:00Pecsi MFC U19Bekescsabai Elore SE U192 - 2
-
23/09 15:00NergihasaU19Pecsi MFC U19 11 - 1
-
03/06 17:00Pecsi MFC U19Gyori ETO U192 - 0Vòng 14
-
31/05 18:00Gyori ETO U19Pecsi MFC U190 - 0Vòng 7
-
27/05 16:50Budapest Honved U19Pecsi MFC U190 - 2Vòng 13
Kết quả Pecsi MFC U19 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/11 18:00BVB Akademia U19Pecsi MFC U191 - 1
-
19/10 17:00Pecsi MFC U19ZalaegerzsegTE U193 - 0
-
28/09 18:10Pecsi MFC U19Gyirmot SE U191 - 2
-
17/05 18:001 Pecsi MFC U19Kecskemeti TE U19 11 - 1
-
11/05 18:00BVSC Zuglo U19Pecsi MFC U190 - 2
-
01/05 19:00Pecsi MFC U19Bekescsabai Elore SE U192 - 2
-
23/09 15:00NergihasaU19Pecsi MFC U19 11 - 1
-
03/06 17:00Pecsi MFC U19Gyori ETO U192 - 0Vòng 14
-
31/05 18:00Gyori ETO U19Pecsi MFC U190 - 0Vòng 7
-
27/05 16:50Budapest Honved U19Pecsi MFC U190 - 2Vòng 13
- Kết quả Pecsi MFC U19 mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary U19
- Kết quả Pecsi MFC U19 mới nhất ở giải VĐQG Hungary U19
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 11 | 8 | 3 | 0 | 29 | 9 | 20 | 27 | T T T H T H |
2 | Diosgyor VTK U19 | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 22 | T B H H T H |
3 | Budapest Honved U19 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | B T T T H B |
4 | MTK Budapest U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 13 | 7 | 17 | H T H B T B |
5 | Ferencvarosi U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | H T T B B T |
6 | Vasas U19 | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 14 | 1 | 16 | B B T T T T |
7 | Kisvarda FC U19 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 15 | T B B T H B |
8 | Debrecin VSC U19 | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 22 | -3 | 14 | B B H B T T |
9 | Illes Akademia Haladas U19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 13 | T B B B T T |
10 | Gyori ETO U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 11 | B T H T B B |
11 | Paksi SEU19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 10 | H T B T B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 28 | -22 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff