Kết quả Szombathelyi Haladas hôm nay, KQ Szombathelyi Haladas mới nhất
Kết quả Szombathelyi Haladas mới nhất hôm nay
-
24/11 19:00Balatonfuredi FCSzombathelyi Haladas0 - 1
-
17/11 22:00Szombathelyi HaladasSC Sopron0 - 0
-
10/11 22:001 Szombathelyi HaladasKomarom VSE0 - 0
-
03/11 17:00Gyirmot SE IISzombathelyi Haladas 13 - 1
-
03/08 21:30Balatonalmadi SESzombathelyi Haladas0 - 0
-
26/05 22:00Gyirmot SESzombathelyi Haladas 12 - 1Vòng 34
-
19/05 22:001 Szombathelyi HaladasFC Ajka1 - 0Vòng 33
-
14/05 01:00VasasSzombathelyi Haladas1 - 0Vòng 32
-
05/05 22:00Szombathelyi HaladasKazincbarcika0 - 2Vòng 31
-
28/04 22:00Pecsi MFCSzombathelyi Haladas1 - 1Vòng 30
Kết quả Szombathelyi Haladas mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/05 22:00Gyirmot SESzombathelyi Haladas 12 - 1Vòng 34
-
19/05 22:001 Szombathelyi HaladasFC Ajka1 - 0Vòng 33
-
14/05 01:00VasasSzombathelyi Haladas1 - 0Vòng 32
-
05/05 22:00Szombathelyi HaladasKazincbarcika0 - 2Vòng 31
-
28/04 22:00Pecsi MFCSzombathelyi Haladas1 - 1Vòng 30
-
03/08 21:30Balatonalmadi SESzombathelyi Haladas0 - 0
-
24/11 19:00Balatonfuredi FCSzombathelyi Haladas0 - 1
-
17/11 22:00Szombathelyi HaladasSC Sopron0 - 0
-
10/11 22:001 Szombathelyi HaladasKomarom VSE0 - 0
-
03/11 17:00Gyirmot SE IISzombathelyi Haladas 13 - 1
- Kết quả Szombathelyi Haladas mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
- Kết quả Szombathelyi Haladas mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
- Kết quả Szombathelyi Haladas mới nhất ở giải Hạng 3 Hungary
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | H T T B T T |
2 | Kazincbarcika | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | H T T T H H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | T B B T H B |
6 | BVSC Zuglo | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | B H B T T H |
7 | SOROKSAR | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 21 | H T B T T H |
8 | Dafuji cloth MTE | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 21 | T H H B B T |
9 | Szeged Csanad | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B H T B B |
10 | Csakvari TK | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H B H B T |
11 | Gyirmot SE | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B B H B B B |
12 | FC Ajka | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B H H B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | T B H B H B |
14 | Bekescsaba | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H B B T T |
15 | Tatabanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 14 | B H T T H B |
16 | Budapest Honved | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 13 | B H H B H T |