Kết quả Maccabi Tamra hôm nay, KQ Maccabi Tamra mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả Maccabi Tamra mới nhất hôm nay

Kết quả Maccabi Tamra mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Maccabi Tamra mới nhất ở giải Hạng 3 Israel

  • 12/04 15:00
    Maccabi Tamra
    Ahi Acre 2
    1 - 4
  • 01/03 19:30
    1 Ahi Acre
    Maccabi Tamra
    1 - 1
  • 09/02 01:00
    Maccabi Bnei Abu Snan
    Maccabi Tamra
    2 - 0
  • 25/01 22:00
    1 Bnei Mamba Golan
    Maccabi Tamra 1
    1 - 1
  • 12/01 00:00
    Hapoel Ironi Karmiel
    Maccabi Tamra
    2 - 0
  • 04/10 20:00
    Shafaram
    Maccabi Tamra
    0 - 0
  • - Kết quả Maccabi Tamra mới nhất ở giải Israel B League

  • 20/04 20:30
    Maccabi Tamra
    Tseirey Taybe
    0 - 1
    Vòng 30
  • 11/04 17:00
    Hapoel Raanana
    Maccabi Tamra
    1 - 0
    Vòng 29
  • 07/04 19:00
    Maccabi Tamra
    Ihud Bnei Shefaram
    0 - 2
    Vòng 28
  • 31/03 16:30
    Maccabi Tamra
    Moadon Sport Tira
    0 - 1
    Vòng 27

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 15 11 3 1 29 8 21 36 T T T T T T
2 Sport Club Dimona 15 10 3 2 30 11 19 33 T H H T T T
3 Hapoel Herzliya 15 9 3 3 25 15 10 30 B B H B T T
4 Hapoel Holon Yaniv 15 7 7 1 20 9 11 28 H T T T T B
5 Maccabi Yavne 15 8 4 3 29 20 9 28 T H H B B B
6 SC Maccabi Ashdod 15 8 3 4 20 10 10 27 H T H T T B
7 Agudat Sport Nordia Jerusalem 15 7 3 5 17 13 4 24 T H T T B B
8 MS Jerusalem 15 6 5 4 24 15 9 23 T H B T H B
9 AS Ashdod 15 6 3 6 27 20 7 21 T T T B B T
10 Hapoel Azor 16 5 3 8 15 28 -13 18 H H B T B T
11 Shimshon Tel Aviv 15 4 5 6 15 14 1 17 B T T T H B
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 15 4 5 6 18 19 -1 17 B H B T B T
13 Maccabi Shaarayim 15 3 6 6 11 15 -4 15 B B H B T T
14 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 15 3 4 8 10 22 -12 13 B B B B T T
15 MS Hapoel Lod 15 3 3 9 14 29 -15 12 B B B B B B
16 Tzeirey Tira 15 1 4 10 10 30 -20 7 B T H H B B
17 Shimshon Kafr Qasim 15 0 2 13 7 43 -36 2 B B B B B B