Kết quả Rigas Futbola skola hôm nay, KQ Rigas Futbola skola mới nhất
Kết quả Rigas Futbola skola mới nhất hôm nay
-
13/12 03:00Maccabi Tel AvivFK Rigas Futbola skola1 - 0A
-
29/11 00:45FK Rigas Futbola skolaPAOK Saloniki0 - 1A
-
08/11 03:00FK Rigas Futbola skolaAnderlecht0 - 0A
-
24/10 23:45Eintracht FrankfurtFK Rigas Futbola skola0 - 0A
-
06/12 00:00Malmo FFFK Rigas Futbola skola0 - 0
-
22/11 23:00FK Rigas Futbola skolaFC Flora Tallinn2 - 0
-
10/11 18:00Rigas Futbola skolaRiga FC1 - 1Vòng 36
-
03/11 18:00GrobinaRigas Futbola skola0 - 1Vòng 35
-
28/10 23:30Metta/LU RigaRigas Futbola skola0 - 1Vòng 34
-
31/10 00:45FK Rigas Futbola skolaFK Auda Riga1 - 2
-
90phút [2-2], 120phút [4-2]
Kết quả Rigas Futbola skola mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/12 03:00Maccabi Tel AvivFK Rigas Futbola skola1 - 0A
-
29/11 00:45FK Rigas Futbola skolaPAOK Saloniki0 - 1A
-
08/11 03:00FK Rigas Futbola skolaAnderlecht0 - 0A
-
24/10 23:45Eintracht FrankfurtFK Rigas Futbola skola0 - 0A
-
10/11 18:00Rigas Futbola skolaRiga FC1 - 1Vòng 36
-
03/11 18:00GrobinaRigas Futbola skola0 - 1Vòng 35
-
28/10 23:30Metta/LU RigaRigas Futbola skola0 - 1Vòng 34
-
06/12 00:00Malmo FFFK Rigas Futbola skola0 - 0
-
22/11 23:00FK Rigas Futbola skolaFC Flora Tallinn2 - 0
-
31/10 00:45FK Rigas Futbola skolaFK Auda Riga1 - 2
-
90phút [2-2], 120phút [4-2]
- Kết quả Rigas Futbola skola mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Rigas Futbola skola mới nhất ở giải VĐQG Latvia
- Kết quả Rigas Futbola skola mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rigas Futbola skola mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Latvia
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
4 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 55 | B T B T H B |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |