Kết quả Mqabba FC hôm nay, KQ Mqabba FC mới nhất
Kết quả Mqabba FC mới nhất hôm nay
-
23/04 22:301 Vittoriosa StarsMqabba FC0 - 0Vòng 11
-
15/04 21:30Mqabba FCSan Gwann1 - 1Vòng 10
-
08/04 20:00Swieqi UnitedMqabba FC0 - 0Vòng 9
-
31/03 19:00MtarfaMqabba FC0 - 1Vòng 8
-
11/03 22:30Mqabba FCMarsa0 - 0Vòng 7
-
05/03 20:00MarsaskalaMqabba FC3 - 0Vòng 6
-
25/02 21:00Mqabba FCFgura United1 - 1Vòng 5
-
13/02 01:00Lija AthleticMqabba FC 12 - 2Vòng 4
-
05/02 22:30Mqabba FCSt. Andrews0 - 0Vòng 3
-
28/01 20:00QrendiMqabba FC0 - 0Vòng 2
Kết quả Mqabba FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
23/04 22:301 Vittoriosa StarsMqabba FC0 - 0Vòng 11
-
15/04 21:30Mqabba FCSan Gwann1 - 1Vòng 10
-
08/04 20:00Swieqi UnitedMqabba FC0 - 0Vòng 9
-
31/03 19:00MtarfaMqabba FC0 - 1Vòng 8
-
11/03 22:30Mqabba FCMarsa0 - 0Vòng 7
-
05/03 20:00MarsaskalaMqabba FC3 - 0Vòng 6
-
25/02 21:00Mqabba FCFgura United1 - 1Vòng 5
-
13/02 01:00Lija AthleticMqabba FC 12 - 2Vòng 4
-
05/02 22:30Mqabba FCSt. Andrews0 - 0Vòng 3
-
28/01 20:00QrendiMqabba FC0 - 0Vòng 2
- Kết quả Mqabba FC mới nhất ở giải Hạng nhất Malta
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
5 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
6 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
7 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
8 | Mgarr United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H H T B T H |
9 | Sirens | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 16 | T H T T B H |
10 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
11 | Zebbug Rangers | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T H H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Senglea Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B H B |
15 | Lija Athletic | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 5 | T B B B H B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |