Kết quả BVSC Zuglo hôm nay, KQ BVSC Zuglo mới nhất
Kết quả BVSC Zuglo mới nhất hôm nay
-
09/03 20:00Szentlorinc SEBVSC Zuglo0 - 0Vòng 20
-
02/03 20:00BVSC ZugloGyirmot SE1 - 0Vòng 19
-
23/02 20:00BVSC ZugloKazincbarcika0 - 0Vòng 18
-
16/02 20:00BVSC ZugloCsakvari TK0 - 1Vòng 17
-
09/02 20:00BVSC ZugloMezokovesd Zsory0 - 1Vòng 16
-
01/12 19:00BVSC ZugloSOROKSAR0 - 0Vòng 15
-
02/02 18:00SOROKSARBVSC Zuglo0 - 0
-
27/01 19:00BVSC ZugloMalisheva1 - 1
-
18/01 18:00BVSC ZugloFC Ajka1 - 1
-
11/01 17:00Paksi SE HonlapjaBVSC Zuglo0 - 0
Kết quả BVSC Zuglo mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/02 18:00SOROKSARBVSC Zuglo0 - 0
-
27/01 19:00BVSC ZugloMalisheva1 - 1
-
18/01 18:00BVSC ZugloFC Ajka1 - 1
-
11/01 17:00Paksi SE HonlapjaBVSC Zuglo0 - 0
-
09/03 20:00Szentlorinc SEBVSC Zuglo0 - 0Vòng 20
-
02/03 20:00BVSC ZugloGyirmot SE1 - 0Vòng 19
-
23/02 20:00BVSC ZugloKazincbarcika0 - 0Vòng 18
-
16/02 20:00BVSC ZugloCsakvari TK0 - 1Vòng 17
-
09/02 20:00BVSC ZugloMezokovesd Zsory0 - 1Vòng 16
-
01/12 19:00BVSC ZugloSOROKSAR0 - 0Vòng 15
- Kết quả BVSC Zuglo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả BVSC Zuglo mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 20 | 12 | 3 | 5 | 40 | 29 | 11 | 39 | H H T T T T |
2 | Kazincbarcika | 20 | 10 | 7 | 3 | 36 | 16 | 20 | 37 | H T H H T H |
3 | Szentlorinc SE | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 18 | 8 | 33 | B T H H T T |
4 | Vasas | 20 | 10 | 3 | 7 | 30 | 23 | 7 | 33 | B H H T B T |
5 | Kozarmisleny SE | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 30 | 0 | 30 | T H B B B B |
6 | Szeged Csanad | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T T B H T |
7 | Csakvari TK | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 31 | -1 | 28 | T B T T B T |
8 | Mezokovesd Zsory | 20 | 6 | 6 | 8 | 25 | 25 | 0 | 24 | B T H H T B |
9 | Gyirmot SE | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 24 | B T H B H H |
10 | BVSC Zuglo | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B B H H B |
11 | FC Ajka | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B T T B |
12 | Dafuji cloth MTE | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 36 | -8 | 24 | T T B B B B |
13 | SOROKSAR | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 23 | H B H B H B |
14 | Bekescsaba | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 23 | -4 | 23 | T H T T B B |
15 | Budapest Honved | 20 | 6 | 4 | 10 | 27 | 31 | -4 | 22 | T B T T B T |
16 | Tatabanya | 20 | 6 | 2 | 12 | 20 | 37 | -17 | 20 | B B B B T T |