Kết quả FC Ryukyu hôm nay, KQ FC Ryukyu mới nhất
Kết quả FC Ryukyu mới nhất hôm nay
-
13/04 11:00AC Nagano ParceiroFC Ryukyu0 - 0Vòng 9
-
05/04 15:00FC RyukyuSC Sagamihara1 - 0Vòng 8
-
30/03 12:00Kochi UnitedFC Ryukyu1 - 1Vòng 7
-
23/03 12:00FC RyukyuTochigi SC1 - 0Vòng 6
-
15/03 12:00Kamatamare SanukiFC Ryukyu0 - 0Vòng 5
-
08/03 12:00Nara ClubFC Ryukyu0 - 1Vòng 4
-
01/03 12:00FC RyukyuFukushima United FC0 - 1Vòng 3
-
22/02 12:00FC RyukyuOsaka FC0 - 0Vòng 2
-
15/02 12:00Thespa KusatsuFC Ryukyu0 - 0Vòng 1
-
20/03 12:00FC RyukyuAvispa Fukuoka0 - 0
Kết quả FC Ryukyu mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/04 11:00AC Nagano ParceiroFC Ryukyu0 - 0Vòng 9
-
05/04 15:00FC RyukyuSC Sagamihara1 - 0Vòng 8
-
30/03 12:00Kochi UnitedFC Ryukyu1 - 1Vòng 7
-
23/03 12:00FC RyukyuTochigi SC1 - 0Vòng 6
-
15/03 12:00Kamatamare SanukiFC Ryukyu0 - 0Vòng 5
-
08/03 12:00Nara ClubFC Ryukyu0 - 1Vòng 4
-
01/03 12:00FC RyukyuFukushima United FC0 - 1Vòng 3
-
22/02 12:00FC RyukyuOsaka FC0 - 0Vòng 2
-
15/02 12:00Thespa KusatsuFC Ryukyu0 - 0Vòng 1
-
20/03 12:00FC RyukyuAvispa Fukuoka0 - 0
- Kết quả FC Ryukyu mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
- Kết quả FC Ryukyu mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 19 | T B T T B T |
2 | Tochigi City | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 18 | T T T H H T |
3 | Kagoshima United | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 16 | T H T H T H |
4 | Giravanz Kitakyushu | 8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 4 | 5 | 15 | T T B T T B |
5 | Miyazaki | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H B T H H T |
6 | Zweigen Kanazawa FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H T |
7 | Fukushima United FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | T T B T H T |
8 | Nara Club | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 12 | 1 | 13 | T H T H H B |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | B B T H T B |
10 | Tochigi SC | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 11 | H T B H B T |
11 | Kamatamare Sanuki | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T B H H B |
12 | AC Nagano Parceiro | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T B T B B H |
13 | FC Ryukyu | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 9 | B B T H T H |
14 | Kochi United | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T H B H T B |
15 | Matsumoto Yamaga FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B H T H B T |
16 | Thespa Kusatsu | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | B T B B H H |
17 | SC Sagamihara | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | T H B H B H |
18 | Azul Claro Numazu | 8 | 1 | 5 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | H H B B H H |
19 | FC Gifu | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B H H B |
20 | Gainare Tottori | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation