Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) hôm nay, KQ Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất
Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất hôm nay
-
22/12 12:00Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ0 - 1
-
14/12 12:30Hiroshima Sanfrecce NữVONDS Ichihara (W)2 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
18/12 16:30Hiroshima Sanfrecce NữOmiya Ardija Nữ2 - 0Vòng 7
-
30/11 12:00Hiroshima Sanfrecce NữNTV Beleza Nữ0 - 1Vòng 11
-
23/11 12:00Nagano Parceiro NữHiroshima Sanfrecce Nữ1 - 0Vòng 10
-
16/11 12:00Hiroshima Sanfrecce NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0Vòng 9
-
09/11 12:00Urawa Red Diamonds NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0Vòng 8
-
08/12 10:00Hiroshima Sanfrecce NữUrawa Red Diamonds Nữ2 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
06/11 16:00NTV Beleza NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0A
-
26/10 12:00Hiroshima Sanfrecce NữNagano Parceiro Nữ2 - 1A
Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/12 16:30Hiroshima Sanfrecce NữOmiya Ardija Nữ2 - 0Vòng 7
-
30/11 12:00Hiroshima Sanfrecce NữNTV Beleza Nữ0 - 1Vòng 11
-
23/11 12:00Nagano Parceiro NữHiroshima Sanfrecce Nữ1 - 0Vòng 10
-
16/11 12:00Hiroshima Sanfrecce NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0Vòng 9
-
09/11 12:00Urawa Red Diamonds NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0Vòng 8
-
08/12 10:00Hiroshima Sanfrecce NữUrawa Red Diamonds Nữ2 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
06/11 16:00NTV Beleza NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0A
-
26/10 12:00Hiroshima Sanfrecce NữNagano Parceiro Nữ2 - 1A
-
22/12 12:00Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ0 - 1
-
14/12 12:30Hiroshima Sanfrecce NữVONDS Ichihara (W)2 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
- Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |