Kết quả Kibi International University (W) hôm nay, KQ Kibi International University (W) mới nhất
Kết quả Kibi International University (W) mới nhất hôm nay
-
24/12 12:00Kibi International University NữChukyo University Nữ0 - 1
-
30/11 09:00Kibi International University NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 2
-
24/11 09:30Speranza TakatsukiNữKibi International University Nữ1 - 1
-
17/11 11:30Kibi International University NữShugakukan High School (W)0 - 0
-
26/10 11:00Kibi International University NữTsukuba FC Nữ1 - 0Vòng 22
-
20/10 11:00Diavorosso Hiroshima NữKibi International University Nữ0 - 0Vòng 21
-
13/10 11:00Fujizakura Yamanashi NữKibi International University Nữ1 - 1Vòng 20
-
05/10 11:00Kibi International University NữDiosa Izumo Nữ1 - 1Vòng 19
-
29/09 11:00FC Imabari NữKibi International University Nữ1 - 1Vòng 18
-
30/06 11:00Kibi International University NữSEISA OSA Rheia Nữ0 - 0Vòng 17
Kết quả Kibi International University (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/12 12:00Kibi International University NữChukyo University Nữ0 - 1
-
30/11 09:00Kibi International University NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 2
-
24/11 09:30Speranza TakatsukiNữKibi International University Nữ1 - 1
-
17/11 11:30Kibi International University NữShugakukan High School (W)0 - 0
-
26/10 11:00Kibi International University NữTsukuba FC Nữ1 - 0Vòng 22
-
20/10 11:00Diavorosso Hiroshima NữKibi International University Nữ0 - 0Vòng 21
-
13/10 11:00Fujizakura Yamanashi NữKibi International University Nữ1 - 1Vòng 20
-
05/10 11:00Kibi International University NữDiosa Izumo Nữ1 - 1Vòng 19
-
29/09 11:00FC Imabari NữKibi International University Nữ1 - 1Vòng 18
-
30/06 11:00Kibi International University NữSEISA OSA Rheia Nữ0 - 0Vòng 17
- Kết quả Kibi International University (W) mới nhất ở giải Nữ Nhật Bản (Đại học)
- Kết quả Kibi International University (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
- Kết quả Kibi International University (W) mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |