Kết quả Setagaya Sfida (W) hôm nay, KQ Setagaya Sfida (W) mới nhất
Kết quả Setagaya Sfida (W) mới nhất hôm nay
-
08/12 09:00Viamaterras Miyazaki NữSetagaya Sfida Nữ2 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
01/12 09:00Kanagawa University NữSetagaya Sfida Nữ0 - 1
-
24/11 11:30Setagaya Sfida NữYamanashi Gakuin University Nữ3 - 0
-
20/10 11:00Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0Vòng 22
-
13/10 10:00AS Harima ALBION NữSetagaya Sfida Nữ0 - 2Vòng 21
-
06/10 12:00Setagaya Sfida NữShizuoka Sangyo University Nữ1 - 1Vòng 20
-
29/09 11:00Speranza TakatsukiNữSetagaya Sfida Nữ1 - 1Vòng 19
-
14/09 11:00NGU Nagoya NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0Vòng 18
-
08/09 14:00Setagaya Sfida NữYokohama FC Seagulls Nữ2 - 1Vòng 17
-
01/09 14:00Orca Kamogawa FC NữSetagaya Sfida Nữ0 - 1Vòng 16
Kết quả Setagaya Sfida (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/10 11:00Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0Vòng 22
-
13/10 10:00AS Harima ALBION NữSetagaya Sfida Nữ0 - 2Vòng 21
-
06/10 12:00Setagaya Sfida NữShizuoka Sangyo University Nữ1 - 1Vòng 20
-
29/09 11:00Speranza TakatsukiNữSetagaya Sfida Nữ1 - 1Vòng 19
-
14/09 11:00NGU Nagoya NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0Vòng 18
-
08/09 14:00Setagaya Sfida NữYokohama FC Seagulls Nữ2 - 1Vòng 17
-
01/09 14:00Orca Kamogawa FC NữSetagaya Sfida Nữ0 - 1Vòng 16
-
08/12 09:00Viamaterras Miyazaki NữSetagaya Sfida Nữ2 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
01/12 09:00Kanagawa University NữSetagaya Sfida Nữ0 - 1
-
24/11 11:30Setagaya Sfida NữYamanashi Gakuin University Nữ3 - 0
- Kết quả Setagaya Sfida (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
- Kết quả Setagaya Sfida (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 | T T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T B B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 | B H H T T T |
4 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 23 | 17 | 34 | H H B T T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 | T H B B H H |
6 | Nittaidai University (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H T T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 | H T T B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | H B H B B T |
9 | Ehime FC (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T B T B B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T T B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 37 | -26 | 12 | B B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 | B T T B H B |