Kết quả Vegalta Sendai (W) hôm nay, KQ Vegalta Sendai (W) mới nhất
Kết quả Vegalta Sendai (W) mới nhất hôm nay
-
22/12 09:00Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ2 - 1
-
15/12 09:30Vegalta Sendai NữCerezo Osaka Sakai Nữ0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
30/11 12:00Urawa Red Diamonds NữVegalta Sendai Nữ1 - 0Vòng 11
-
23/11 11:00Vegalta Sendai NữNojima Stella Nữ0 - 0Vòng 10
-
17/11 11:00Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ2 - 0Vòng 9
-
09/11 11:00Vegalta Sendai NữCerezo Osaka Sakai Nữ0 - 2Vòng 8
-
02/11 11:00Vegalta Sendai NữAS Elfen Sayama Nữ0 - 0Vòng 7
-
20/10 12:00Nagano Parceiro NữVegalta Sendai Nữ0 - 0Vòng 6
-
13/10 15:00NTV Beleza NữVegalta Sendai Nữ3 - 0Vòng 5
-
26/10 11:00Vegalta Sendai NữNojima Stella Nữ0 - 0B
Kết quả Vegalta Sendai (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/11 12:00Urawa Red Diamonds NữVegalta Sendai Nữ1 - 0Vòng 11
-
23/11 11:00Vegalta Sendai NữNojima Stella Nữ0 - 0Vòng 10
-
17/11 11:00Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ2 - 0Vòng 9
-
09/11 11:00Vegalta Sendai NữCerezo Osaka Sakai Nữ0 - 2Vòng 8
-
02/11 11:00Vegalta Sendai NữAS Elfen Sayama Nữ0 - 0Vòng 7
-
20/10 12:00Nagano Parceiro NữVegalta Sendai Nữ0 - 0Vòng 6
-
13/10 15:00NTV Beleza NữVegalta Sendai Nữ3 - 0Vòng 5
-
26/10 11:00Vegalta Sendai NữNojima Stella Nữ0 - 0B
-
22/12 09:00Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ2 - 1
-
15/12 09:30Vegalta Sendai NữCerezo Osaka Sakai Nữ0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
- Kết quả Vegalta Sendai (W) mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả Vegalta Sendai (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Kết quả Vegalta Sendai (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |