Kết quả Viamaterras Miyazaki (W) hôm nay, KQ Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất
Kết quả Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất hôm nay
-
22/12 09:00Viamaterras Miyazaki NữNTV Beleza Nữ0 - 1
-
14/12 09:30Omiya Ardija NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
08/12 09:00Viamaterras Miyazaki NữSetagaya Sfida Nữ2 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
01/12 11:30Viamaterras Miyazaki NữJFA Academy Fukushima Nữ2 - 1
-
23/11 09:00Viamaterras Miyazaki NữDiosa Izumo Nữ2 - 0
-
20/10 11:00Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0Vòng 22
-
13/10 11:00Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ2 - 2Vòng 21
-
06/10 11:00IGA Kunoichi NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 4Vòng 20
-
29/09 11:00Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0Vòng 19
-
16/09 11:00Viamaterras Miyazaki NữGunma FC White Star Nữ 13 - 0Vòng 18
Kết quả Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/10 11:00Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0Vòng 22
-
13/10 11:00Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ2 - 2Vòng 21
-
06/10 11:00IGA Kunoichi NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 4Vòng 20
-
29/09 11:00Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0Vòng 19
-
16/09 11:00Viamaterras Miyazaki NữGunma FC White Star Nữ 13 - 0Vòng 18
-
22/12 09:00Viamaterras Miyazaki NữNTV Beleza Nữ0 - 1
-
14/12 09:30Omiya Ardija NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
08/12 09:00Viamaterras Miyazaki NữSetagaya Sfida Nữ2 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
01/12 11:30Viamaterras Miyazaki NữJFA Academy Fukushima Nữ2 - 1
-
23/11 09:00Viamaterras Miyazaki NữDiosa Izumo Nữ2 - 0
- Kết quả Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
- Kết quả Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |