Kết quả Yokohama SCC hôm nay, KQ Yokohama SCC mới nhất

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Kết quả Yokohama SCC mới nhất hôm nay

Kết quả Yokohama SCC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Yokohama SCC mới nhất ở giải Nhật Bản Football League

  • 20/04 11:00
    Veertien Kuwana
    Yokohama SCC
    2 - 0
    Vòng 7
  • 13/04 11:00
    Yokohama SCC
    FC Tiamo Hirakata
    1 - 0
    Vòng 6
  • 05/04 11:00
    Verspah Oita
    Yokohama SCC
    2 - 1
    Vòng 5
  • 30/03 11:00
    Yokohama SCC
    Briobecca Urayasu
    0 - 0
    Vòng 4
  • 22/03 11:00
    1 Yokohama SCC
    Criacao Shinjuku
    0 - 1
    Vòng 3
  • 15/03 11:00
    Maruyasu Industries
    Yokohama SCC
    0 - 0
    Vòng 2
  • 09/03 11:00
    Yokohama SCC
    Honda FC
    0 - 0
    Vòng 1
  • 07/12 13:00
    Yokohama SCC
    Kochi United
    0 - 1
  • 01/12 11:00
    Kochi United
    Yokohama SCC
    1 - 1
  • - Kết quả Yokohama SCC mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản

  • 24/11 12:00
    Yokohama SCC
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 1
    Vòng 38

BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 10 7 1 2 14 8 6 22 B T T B T T
2 Tochigi City 10 6 3 1 17 9 8 21 T T H H T T
3 Kagoshima United 10 4 5 1 17 10 7 17 H T H T H H
4 Zweigen Kanazawa FC 9 5 2 2 13 9 4 17 T B T H T T
5 Giravanz Kitakyushu 9 5 1 3 10 5 5 16 T B T T B H
6 Miyazaki 10 4 4 2 12 9 3 16 B T H H T H
7 Nara Club 10 4 4 2 14 12 2 16 H T H H B T
8 Fukushima United FC 9 4 2 3 17 16 1 14 T B T H T B
9 Vanraure Hachinohe FC 9 4 2 3 9 8 1 14 B T H T B T
10 Kochi United 10 3 3 4 17 18 -1 12 H B H T B T
11 Tochigi SC 10 3 2 5 6 8 -2 11 T B H B T B
12 FC Ryukyu 10 2 4 4 8 9 -1 10 B T H T H H
13 Kamatamare Sanuki 10 2 4 4 7 10 -3 10 T B H H B B
14 AC Nagano Parceiro 9 3 1 5 10 14 -4 10 B T B B H B
15 SC Sagamihara 10 2 4 4 8 13 -5 10 H B H B H H
16 Matsumoto Yamaga FC 8 2 3 3 7 10 -3 9 H T H B T B
17 Thespa Kusatsu 10 2 3 5 13 18 -5 9 T B B H H B
18 FC Gifu 10 2 3 5 10 15 -5 9 B B H H B T
19 Azul Claro Numazu 9 1 5 3 7 8 -1 8 H B B H H B
20 Gainare Tottori 10 1 4 5 6 13 -7 7 B T B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation