Kết quả FC Vaajakoski hôm nay, KQ FC Vaajakoski mới nhất
Kết quả FC Vaajakoski mới nhất hôm nay
-
19/04 20:00FC VaajakoskiMypa1 - 1Vòng 1
-
19/10 20:00VIFKFC Vaajakoski0 - 0Vòng 5
-
05/10 18:00FC VaajakoskiEPS Espoo1 - 1Vòng 4
-
28/09 23:00KuPS (Youth)FC Vaajakoski 13 - 0Vòng 3
-
22/09 19:00FC VaajakoskiJyvaskyla JK1 - 2Vòng 2
-
14/09 21:00PK Keski UusimaaFC Vaajakoski3 - 1Vòng 1
-
31/08 19:00FC VaajakoskiJazz Pori2 - 3Vòng 22
-
24/08 22:30Klubi 04 HelsinkiFC Vaajakoski0 - 0Vòng 21
-
12/04 22:45FC VaajakoskiPEPO Lappeenranta1 - 0
-
29/03 21:10FC VaajakoskiVPS Vaasa-J0 - 0
Kết quả FC Vaajakoski mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/03 21:10FC VaajakoskiVPS Vaasa-J0 - 0
-
12/04 22:45FC VaajakoskiPEPO Lappeenranta1 - 0
-
19/04 20:00FC VaajakoskiMypa1 - 1Vòng 1
-
19/10 20:00VIFKFC Vaajakoski0 - 0Vòng 5
-
05/10 18:00FC VaajakoskiEPS Espoo1 - 1Vòng 4
-
28/09 23:00KuPS (Youth)FC Vaajakoski 13 - 0Vòng 3
-
22/09 19:00FC VaajakoskiJyvaskyla JK1 - 2Vòng 2
-
14/09 21:00PK Keski UusimaaFC Vaajakoski3 - 1Vòng 1
-
31/08 19:00FC VaajakoskiJazz Pori2 - 3Vòng 22
-
24/08 22:30Klubi 04 HelsinkiFC Vaajakoski0 - 0Vòng 21
- Kết quả FC Vaajakoski mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Vaajakoski mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả FC Vaajakoski mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPS (Youth) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
2 | KPV | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 3 | T B |
4 | Inter Turku II | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | T B |
5 | EPS Espoo | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
6 | Jazz Pori | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
7 | Atlantis | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
8 | Tampere United | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T |
10 | OLS Oulu | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
11 | Jyvaskyla JK | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
12 | MP MIKELI | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |