Kết quả Gnistan Helsinki hôm nay, KQ Gnistan Helsinki mới nhất
Kết quả Gnistan Helsinki mới nhất hôm nay
-
14/12 22:30Gnistan HelsinkiKaPa2 - 1
-
26/10 21:00FC HakaGnistan Helsinki1 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [4-3]
-
23/10 22:001 Vaasa VPSGnistan Helsinki0 - 0
-
19/10 18:00Inter TurkuGnistan Helsinki2 - 0Vòng 5
-
05/10 18:00Gnistan HelsinkiLahti1 - 1Vòng 4
-
27/09 22:00Gnistan HelsinkiAC Oulu0 - 0Vòng 3
-
22/09 20:00Ekenas IF FotbollGnistan Helsinki2 - 1Vòng 2
-
15/09 19:00Gnistan HelsinkiIFK Mariehamn1 - 0Vòng 1
-
01/09 20:00Gnistan HelsinkiIlves Tampere0 - 0Vòng 22
-
26/08 23:00SJK SeinajoenGnistan Helsinki0 - 1Vòng 21
Kết quả Gnistan Helsinki mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
14/12 22:30Gnistan HelsinkiKaPa2 - 1
-
26/10 21:00FC HakaGnistan Helsinki1 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [4-3]
-
23/10 22:001 Vaasa VPSGnistan Helsinki0 - 0
-
19/10 18:00Inter TurkuGnistan Helsinki2 - 0Vòng 5
-
05/10 18:00Gnistan HelsinkiLahti1 - 1Vòng 4
-
27/09 22:00Gnistan HelsinkiAC Oulu0 - 0Vòng 3
-
22/09 20:00Ekenas IF FotbollGnistan Helsinki2 - 1Vòng 2
-
15/09 19:00Gnistan HelsinkiIFK Mariehamn1 - 0Vòng 1
-
01/09 20:00Gnistan HelsinkiIlves Tampere0 - 0Vòng 22
-
26/08 23:00SJK SeinajoenGnistan Helsinki0 - 1Vòng 21
- Kết quả Gnistan Helsinki mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Gnistan Helsinki mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation