Kết quả Paris FC (W) hôm nay, KQ Paris FC (W) mới nhất
Kết quả Paris FC (W) mới nhất hôm nay
-
14/12 23:00Paris FC NữDijon w2 - 0Vòng 11
-
08/12 03:00Paris FC NữParis Saint Germain Nữ0 - 0Vòng 10
-
24/11 18:30Fleury 91 NữParis FC Nữ0 - 3Vòng 9
-
16/11 23:00Strasbourg WParis FC Nữ1 - 3Vòng 8
-
10/11 03:00Paris FC NữMontpellier Nữ2 - 1Vòng 7
-
02/11 23:00Nantes NữParis FC Nữ0 - 0Vòng 6
-
20/10 20:00Paris FC NữLyon Nữ0 - 0Vòng 5
-
12/10 22:00Paris FC NữReims Nữ2 - 0Vòng 4
-
05/10 19:00RC Saint Etienne NữParis FC Nữ0 - 0Vòng 3
-
29/09 20:00Paris FC NữLe Havre Nữ6 - 0Vòng 2
Kết quả Paris FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
14/12 23:00Paris FC NữDijon w2 - 0Vòng 11
-
08/12 03:00Paris FC NữParis Saint Germain Nữ0 - 0Vòng 10
-
24/11 18:30Fleury 91 NữParis FC Nữ0 - 3Vòng 9
-
16/11 23:00Strasbourg WParis FC Nữ1 - 3Vòng 8
-
10/11 03:00Paris FC NữMontpellier Nữ2 - 1Vòng 7
-
02/11 23:00Nantes NữParis FC Nữ0 - 0Vòng 6
-
20/10 20:00Paris FC NữLyon Nữ0 - 0Vòng 5
-
12/10 22:00Paris FC NữReims Nữ2 - 0Vòng 4
-
05/10 19:00RC Saint Etienne NữParis FC Nữ0 - 0Vòng 3
-
29/09 20:00Paris FC NữLe Havre Nữ6 - 0Vòng 2
- Kết quả Paris FC (W) mới nhất ở giải VĐQG Pháp nữ
BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |