Kết quả Celtic (W) hôm nay, KQ Celtic (W) mới nhất
Kết quả Celtic (W) mới nhất hôm nay
-
22/12 20:00Spartans NữCeltic Nữ0 - 3Vòng 17
-
24/11 23:30Celtic NữMontrose LFC Nữ1 - 1Vòng 8
-
17/11 19:00Celtic NữGlasgow Rangers Nữ1 - 1Vòng 13
-
07/11 02:15Celtic NữQueen's Park (W)4 - 0Vòng 9
-
03/11 23:10Motherwell NữCeltic Nữ0 - 3Vòng 12
-
18/12 00:45FC Twente Enschede NữCeltic Nữ3 - 0B
-
12/12 03:00Celtic NữReal Madrid Nữ0 - 1B
-
21/11 03:00Chelsea FC NữCeltic Nữ2 - 0B
-
14/11 03:00Celtic NữChelsea FC Nữ 11 - 2B
-
10/11 23:10Celtic NữGlasgow City Nữ0 - 0
-
Pen [4-3]
Kết quả Celtic (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/12 00:45FC Twente Enschede NữCeltic Nữ3 - 0B
-
12/12 03:00Celtic NữReal Madrid Nữ0 - 1B
-
21/11 03:00Chelsea FC NữCeltic Nữ2 - 0B
-
14/11 03:00Celtic NữChelsea FC Nữ 11 - 2B
-
10/11 23:10Celtic NữGlasgow City Nữ0 - 0
-
Pen [4-3]
-
22/12 20:00Spartans NữCeltic Nữ0 - 3Vòng 17
-
24/11 23:30Celtic NữMontrose LFC Nữ1 - 1Vòng 8
-
17/11 19:00Celtic NữGlasgow Rangers Nữ1 - 1Vòng 13
-
07/11 02:15Celtic NữQueen's Park (W)4 - 0Vòng 9
-
03/11 23:10Motherwell NữCeltic Nữ0 - 3Vòng 12
- Kết quả Celtic (W) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Celtic (W) mới nhất ở giải Sco WC
- Kết quả Celtic (W) mới nhất ở giải Nữ Scotland
BXH Nữ Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 17 | 14 | 2 | 1 | 69 | 4 | 65 | 44 | T T T H T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 77 | 16 | 61 | 39 | T T T T B B |
3 | Hearts (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 58 | 7 | 51 | 38 | T B T H T H |
4 | Hibernian (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 13 | 39 | 36 | H T T H T T |
5 | Celtic (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 35 | T T T B T T |
6 | Motherwell (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 20 | T H T B B H |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 16 | 43 | -27 | 14 | H T B H B B |
9 | Montrose LFC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 59 | -41 | 11 | B B B B H T |
10 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
11 | Queen's Park (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 10 | 70 | -60 | 7 | H B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 16 | 1 | 1 | 14 | 10 | 87 | -77 | 4 | B B B B T B |