Kết quả Galatasaray SK (W) hôm nay, KQ Galatasaray SK (W) mới nhất
Kết quả Galatasaray SK (W) mới nhất hôm nay
-
22/12 18:00Galatasaray SK NữFomget Genclik Nữ1 - 1Vòng 13
-
14/12 18:00ALG Spor NữGalatasaray SK Nữ1 - 0Vòng 12
-
07/12 18:00Galatasaray SK NữPendik Camlikspor Nữ 21 - 1Vòng 11
-
23/11 16:00Hakkarigucu SK NữGalatasaray SK Nữ1 - 1Vòng 10
-
16/11 18:00Galatasaray SK NữFatih Vatan Spor Nữ 10 - 1Vòng 9
-
09/11 20:00Besiktas NữGalatasaray SK Nữ0 - 0Vòng 8
-
18/12 03:00Roma CF NữGalatasaray SK Nữ1 - 0A
-
12/12 00:45Galatasaray SK NữLyon Nữ0 - 3A
-
21/11 00:45VfL Wolfsburg NữGalatasaray SK Nữ3 - 0A
-
14/11 00:45Galatasaray SK NữVfL Wolfsburg Nữ0 - 1A
Kết quả Galatasaray SK (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/12 03:00Roma CF NữGalatasaray SK Nữ1 - 0A
-
12/12 00:45Galatasaray SK NữLyon Nữ0 - 3A
-
21/11 00:45VfL Wolfsburg NữGalatasaray SK Nữ3 - 0A
-
14/11 00:45Galatasaray SK NữVfL Wolfsburg Nữ0 - 1A
-
22/12 18:00Galatasaray SK NữFomget Genclik Nữ1 - 1Vòng 13
-
14/12 18:00ALG Spor NữGalatasaray SK Nữ1 - 0Vòng 12
-
07/12 18:00Galatasaray SK NữPendik Camlikspor Nữ 21 - 1Vòng 11
-
23/11 16:00Hakkarigucu SK NữGalatasaray SK Nữ1 - 1Vòng 10
-
16/11 18:00Galatasaray SK NữFatih Vatan Spor Nữ 10 - 1Vòng 9
-
09/11 20:00Besiktas NữGalatasaray SK Nữ0 - 0Vòng 8
- Kết quả Galatasaray SK (W) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Galatasaray SK (W) mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 13 | 12 | 0 | 1 | 45 | 4 | 41 | 36 | T B T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 39 | 9 | 30 | 31 | T T T B T T |
3 | Besiktas (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 31 | T T T T T T |
4 | ALG Spor (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 15 | 16 | 29 | T T T T T B |
5 | Trabzonspor (W) | 12 | 8 | 0 | 4 | 22 | 10 | 12 | 24 | B T B T T T |
6 | Pendik Camlikspor (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 11 | 15 | 21 | T B H H B H |
7 | Galatasaray SK (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | B T T H B B |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 17 | 3 | 16 | H B B T B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 19 | -2 | 14 | T H B B T B |
10 | Amedspor (W) | 13 | 2 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 11 | B T B B B H |
11 | Unye Gucu FK (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 26 | -10 | 11 | B B B T T B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 25 | -14 | 10 | H H H B B T |
13 | Cekmekoy (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 5 | 79 | -74 | 3 | B B T B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 13 | 0 | 0 | 13 | 0 | 39 | -39 | -3 | B B B B B B |