Kết quả Hammarby (W) hôm nay, KQ Hammarby (W) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả Hammarby (W) mới nhất hôm nay

Kết quả Hammarby (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Hammarby (W) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ

  • 19/12 00:45
    St. Polten Nữ
    Hammarby Nữ
    0 - 2
    D
  • 13/12 03:00
    Hammarby Nữ
    Barcelona Nữ
    0 - 2
    D
  • 22/11 00:45
    Hammarby Nữ
    Manchester City Nữ
    0 - 1
    D
  • 13/11 03:00
    Manchester City Nữ
    Hammarby Nữ
    0 - 0
    D
  • 17/10 02:00
    Barcelona Nữ
    Hammarby Nữ
    3 - 0
    D
  • - Kết quả Hammarby (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 28/11 19:00
    Djurgardens Nữ
    Hammarby Nữ
    2 - 2
  • - Kết quả Hammarby (W) mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ

  • 07/11 01:00
    Gamla Upsala SK Nữ
    Hammarby Nữ
    0 - 4
  • - Kết quả Hammarby (W) mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ

  • 09/11 20:00
    Hammarby Nữ
    Pitea IF Nữ
    1 - 0
    Vòng 26
  • 02/11 21:00
    Vaxjo Nữ
    Hammarby Nữ
    1 - 2
    Vòng 25
  • 20/10 20:00
    FC Rosengard Nữ
    Hammarby Nữ
    2 - 1
    Vòng 24

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 26 25 0 1 99 9 90 75 T T T B T T
2 BK Hacken (W) 26 20 4 2 68 17 51 64 T T T T T T
3 Hammarby (W) 26 20 1 5 66 14 52 61 T H T T T T
4 Kristianstads DFF (W) 26 16 4 6 52 30 22 52 T B H T T T
5 IFK Norrkoping DFK (W) 26 11 5 10 32 34 -2 38 H T B T B B
6 Pitea IF (W) 26 9 6 11 24 30 -6 33 B H T B T B
7 Djurgardens (W) 26 8 7 11 34 38 -4 31 T H H B B B
8 Vaxjo (W) 26 8 6 12 27 49 -22 30 B H H B B T
9 Linkopings (W) 26 8 5 13 32 51 -19 29 B H B B B T
10 Vittsjo GIK (W) 26 7 6 13 25 41 -16 27 H B B T B B
11 Brommapojkarna (W) 26 7 6 13 32 52 -20 27 B B B T T B
12 AIK Solna (W) 26 7 5 14 36 54 -18 26 T H H T T T
13 Orebro (W) 26 5 4 17 19 43 -24 19 B H T B B B
14 Trelleborgs FF (W) 26 0 3 23 12 96 -84 3 B H B B B B