Kết quả Guilsfield hôm nay, KQ Guilsfield mới nhất
Kết quả Guilsfield mới nhất hôm nay
-
28/12 21:00GuilsfieldPenrhyncoch1 - 0Vòng 18
-
21/12 21:00GuilsfieldLlay Miners Welfare2 - 0Vòng 15
-
14/12 21:00PenrhyncochGuilsfield1 - 0Vòng 2
-
30/11 21:00Mold AlexandraGuilsfield0 - 1Vòng 16
-
09/11 21:00HolywellGuilsfield1 - 1Vòng 14
-
02/11 21:00GuilsfieldDenbigh Town2 - 2Vòng 13
-
26/10 20:30Ruthin Town FCGuilsfield1 - 0Vòng 12
-
12/10 20:30GuilsfieldColwyn Bay0 - 3Vòng 11
-
05/10 20:30CaerswsGuilsfield2 - 1Vòng 10
-
19/10 20:00Connahs Quay Nomads FCGuilsfield1 - 0
Kết quả Guilsfield mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/12 21:00GuilsfieldPenrhyncoch1 - 0Vòng 18
-
21/12 21:00GuilsfieldLlay Miners Welfare2 - 0Vòng 15
-
14/12 21:00PenrhyncochGuilsfield1 - 0Vòng 2
-
30/11 21:00Mold AlexandraGuilsfield0 - 1Vòng 16
-
09/11 21:00HolywellGuilsfield1 - 1Vòng 14
-
02/11 21:00GuilsfieldDenbigh Town2 - 2Vòng 13
-
26/10 20:30Ruthin Town FCGuilsfield1 - 0Vòng 12
-
12/10 20:30GuilsfieldColwyn Bay0 - 3Vòng 11
-
05/10 20:30CaerswsGuilsfield2 - 1Vòng 10
-
19/10 20:00Connahs Quay Nomads FCGuilsfield1 - 0
- Kết quả Guilsfield mới nhất ở giải Wales FAW nam
- Kết quả Guilsfield mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Xứ Wales
BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 17 | 14 | 2 | 1 | 54 | 15 | 39 | 44 | T T T T T T |
3 | Holywell | 17 | 11 | 1 | 5 | 40 | 28 | 12 | 34 | B T T H T T |
4 | Buckley Town | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 22 | 10 | 32 | T T T T T B |
5 | Mold Alexandra | 17 | 8 | 2 | 7 | 30 | 25 | 5 | 26 | T B H B B T |
6 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
7 | Llandudno | 18 | 7 | 3 | 8 | 33 | 39 | -6 | 24 | T B T T T T |
8 | Bangor 1876 | 17 | 7 | 2 | 8 | 33 | 29 | 4 | 23 | H B T H B B |
9 | Guilsfield | 17 | 7 | 2 | 8 | 34 | 32 | 2 | 23 | T B T H T T |
10 | Denbigh Town | 17 | 6 | 3 | 8 | 39 | 44 | -5 | 21 | B B B T B H |
11 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
12 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
13 | Gresford | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 43 | -22 | 18 | B H B B T T |
14 | Ruthin Town FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 29 | 39 | -10 | 17 | B B B B B H |
15 | Llay Miners Welfare | 17 | 2 | 3 | 12 | 22 | 49 | -27 | 9 | B B B T B B |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation