Đối đầu KF Drita Gjilan vs Gjilani, 20h00 ngày 27/3
Kết quả KF Drita Gjilan vs Gjilani
Đối đầu KF Drita Gjilan vs Gjilani
Phong độ KF Drita Gjilan gần đây
Phong độ Gjilani gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Drita Gjilan vs Gjilani
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Drita Gjilan vs Gjilani trước đây
-
15/12/2024Gjilani1 - 0KF Drita Gjilan0 - 0L
-
05/10/2024KF Drita Gjilan1 - 1Gjilani1 - 1D
-
18/05/2024Gjilani2 - 1KF Drita Gjilan1 - 0L
-
17/03/2024KF Drita Gjilan2 - 2Gjilani1 - 2D
-
10/12/2023Gjilani0 - 1KF Drita Gjilan0 - 0W
-
01/10/2023KF Drita Gjilan2 - 0Gjilani1 - 0W
-
14/05/2023Gjilani1 - 1KF Drita Gjilan0 - 1D
-
12/03/2023KF Drita Gjilan1 - 0Gjilani1 - 0W
-
10/11/2022Gjilani1 - 1KF Drita Gjilan0 - 0D
-
14/09/2022KF Drita Gjilan4 - 1Gjilani3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KF Drita Gjilan vs Gjilani
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Drita Gjilan vs Gjilani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Drita Gjilan vs Gjilani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Drita Gjilan vs Gjilani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Drita Gjilan (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
KF Drita Gjilan (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Drita Gjilan thắng
Bại: là số trận KF Drita Gjilan thua
Thắng: là số trận KF Drita Gjilan thắng
Bại: là số trận KF Drita Gjilan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Drita Gjilan và Gjilani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 25 | 16 | 6 | 3 | 43 | 19 | 24 | 54 | H T T B T H |
2 | KF Ballkani | 25 | 11 | 8 | 6 | 37 | 26 | 11 | 41 | B H B H B T |
3 | Malisheva | 25 | 11 | 8 | 6 | 33 | 25 | 8 | 41 | T H T B T H |
4 | Gjilani | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 35 | T H T T B H |
5 | Prishtina | 25 | 7 | 11 | 7 | 30 | 27 | 3 | 32 | H B H H B H |
6 | KF Ferizaj | 25 | 9 | 5 | 11 | 28 | 34 | -6 | 32 | B T B T T B |
7 | KF Dukagjini | 25 | 9 | 5 | 11 | 21 | 29 | -8 | 32 | T H B T T H |
8 | KF Llapi | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 26 | -1 | 29 | T H H T B T |
9 | FC Suhareka | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 40 | -8 | 29 | B B B B T B |
10 | KF Feronikeli | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 40 | -24 | 15 | B H T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: