Đối đầu Prishtina vs Gjilani, 19h00 ngày 07/12
Kết quả Prishtina vs Gjilani
Đối đầu Prishtina vs Gjilani
Phong độ Prishtina gần đây
Phong độ Gjilani gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: Prishtina vs Gjilani
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Prishtina vs Gjilani trước đây
-
29/09/2024Gjilani2 - 1Prishtina1 - 1L
-
13/04/2024Prishtina1 - 3Gjilani0 - 0L
-
16/02/2024Gjilani1 - 1Prishtina0 - 0D
-
29/10/2023Prishtina2 - 1Gjilani1 - 0W
-
21/08/2023Gjilani0 - 0Prishtina0 - 0D
-
07/05/2023Prishtina0 - 0Gjilani0 - 0D
-
09/03/2023Gjilani0 - 0Prishtina0 - 0D
-
05/11/2022Prishtina2 - 2Gjilani1 - 0D
-
03/02/2024Gjilani0 - 0Prishtina0 - 0D
-
05/06/2023Prishtina2 - 0Gjilani0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Prishtina vs Gjilani
- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs Gjilani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs Gjilani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 8 | 1 | 5 | 2 |
Cúp QG Kosovo | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs Gjilani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prishtina (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Prishtina (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prishtina thắng
Bại: là số trận Prishtina thua
Thắng: là số trận Prishtina thắng
Bại: là số trận Prishtina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Prishtina và Gjilani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 11 | 14 | 31 | T H T T T T |
2 | Malisheva | 14 | 8 | 4 | 2 | 21 | 14 | 7 | 28 | H H T B T T |
3 | KF Ballkani | 15 | 7 | 5 | 3 | 25 | 14 | 11 | 26 | H H T T H B |
4 | Prishtina | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 25 | B T H H H T |
5 | FC Suhareka | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 23 | -4 | 19 | H B H B H B |
6 | Gjilani | 15 | 4 | 5 | 6 | 22 | 21 | 1 | 17 | T H B H T B |
7 | KF Llapi | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 17 | B H B H B H |
8 | KF Dukagjini | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 23 | -8 | 17 | H H T T B B |
9 | KF Ferizaj | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 16 | T H B B H H |
10 | KF Feronikeli | 15 | 1 | 3 | 11 | 10 | 29 | -19 | 6 | B H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: