Đối đầu KF Ferizaj vs KF Ballkani, 19h00 ngày 08/12
Kết quả KF Ferizaj vs KF Ballkani
Đối đầu KF Ferizaj vs KF Ballkani
Phong độ KF Ferizaj gần đây
Phong độ KF Ballkani gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Ferizaj vs KF Ballkani
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs KF Ballkani trước đây
-
28/09/2024KF Ballkani4 - 0KF Ferizaj2 - 0L
-
20/05/2023KF Ballkani2 - 0KF Ferizaj0 - 0L
-
19/03/2023KF Ferizaj0 - 0KF Ballkani0 - 0D
-
13/11/2022KF Ballkani2 - 0KF Ferizaj0 - 0L
-
19/09/2022KF Ferizaj0 - 3KF Ballkani0 - 1L
-
25/06/2020KF Ferizaj1 - 1KF Ballkani0 - 1D
-
23/02/2020KF Ballkani3 - 0KF Ferizaj1 - 0L
-
02/10/2019KF Ferizaj1 - 2KF Ballkani1 - 2L
-
27/04/2019KF Ballkani2 - 4KF Ferizaj1 - 1W
-
01/03/2019KF Ferizaj1 - 0KF Ballkani0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KF Ferizaj vs KF Ballkani
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs KF Ballkani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs KF Ballkani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs KF Ballkani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Ferizaj (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
KF Ferizaj (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Ferizaj thắng
Bại: là số trận KF Ferizaj thua
Thắng: là số trận KF Ferizaj thắng
Bại: là số trận KF Ferizaj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Ferizaj và KF Ballkani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 15 | 10 | 4 | 1 | 27 | 11 | 16 | 34 | H T T T T T |
2 | Malisheva | 14 | 8 | 4 | 2 | 21 | 14 | 7 | 28 | H H T B T T |
3 | KF Ballkani | 15 | 7 | 5 | 3 | 25 | 14 | 11 | 26 | H H T T H B |
4 | Prishtina | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | T H H H T H |
5 | FC Suhareka | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 23 | -4 | 19 | H B H B H B |
6 | Gjilani | 16 | 4 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | H B H T B H |
7 | KF Llapi | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 17 | B H B H B H |
8 | KF Dukagjini | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | H T T B B B |
9 | KF Ferizaj | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 16 | T H B B H H |
10 | KF Feronikeli | 15 | 1 | 3 | 11 | 10 | 29 | -19 | 6 | B H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: