Đối đầu Malisheva vs KF Feronikeli, 19h00 ngày 08/12
Kết quả Malisheva vs KF Feronikeli
Đối đầu Malisheva vs KF Feronikeli
Phong độ Malisheva gần đây
Phong độ KF Feronikeli gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: Malisheva vs KF Feronikeli
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Feronikeli trước đây
-
29/09/2024KF Feronikeli1 - 1Malisheva0 - 0D
-
27/04/2024KF Feronikeli2 - 1Malisheva0 - 0L
-
24/02/2024Malisheva2 - 1KF Feronikeli0 - 0W
-
04/11/2023KF Feronikeli0 - 0Malisheva0 - 0D
-
02/09/2023Malisheva4 - 1KF Feronikeli1 - 1W
-
01/05/2022KF Feronikeli0 - 2Malisheva0 - 0W
-
05/03/2022Malisheva6 - 1KF Feronikeli1 - 1W
-
20/11/2021KF Feronikeli0 - 1Malisheva0 - 0W
-
18/09/2021Malisheva1 - 0KF Feronikeli0 - 0W
-
03/02/2024KF Feronikeli1 - 3Malisheva0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Malisheva vs KF Feronikeli
- Thống kê lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Feronikeli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Feronikeli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 9 | 6 | 2 | 1 |
Cúp QG Kosovo | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Feronikeli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malisheva (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Malisheva (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malisheva thắng
Bại: là số trận Malisheva thua
Thắng: là số trận Malisheva thắng
Bại: là số trận Malisheva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malisheva và KF Feronikeli trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 15 | 10 | 4 | 1 | 27 | 11 | 16 | 34 | H T T T T T |
2 | Malisheva | 14 | 8 | 4 | 2 | 21 | 14 | 7 | 28 | H H T B T T |
3 | KF Ballkani | 15 | 7 | 5 | 3 | 25 | 14 | 11 | 26 | H H T T H B |
4 | Prishtina | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | T H H H T H |
5 | FC Suhareka | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 23 | -4 | 19 | H B H B H B |
6 | Gjilani | 16 | 4 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | H B H T B H |
7 | KF Llapi | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 17 | B H B H B H |
8 | KF Dukagjini | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | H T T B B B |
9 | KF Ferizaj | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 16 | T H B B H H |
10 | KF Feronikeli | 15 | 1 | 3 | 11 | 10 | 29 | -19 | 6 | B H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: