Đối đầu KF Dukagjini vs Prishtina, 19h00 ngày 01/12
Kết quả KF Dukagjini vs Prishtina
Đối đầu KF Dukagjini vs Prishtina
Phong độ KF Dukagjini gần đây
Phong độ Prishtina gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Dukagjini vs Prishtina
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs Prishtina trước đây
-
20/09/2024Prishtina3 - 0KF Dukagjini1 - 0L
-
12/05/2024KF Dukagjini1 - 0Prishtina0 - 0W
-
14/03/2024Prishtina5 - 0KF Dukagjini3 - 0L
-
03/12/2023KF Dukagjini0 - 0Prishtina0 - 0D
-
28/09/2023Prishtina2 - 2KF Dukagjini2 - 1D
-
09/04/2023Prishtina1 - 2KF Dukagjini1 - 1W
-
12/02/2023KF Dukagjini1 - 0Prishtina1 - 0W
-
09/10/2022Prishtina0 - 1KF Dukagjini0 - 1W
-
13/08/2022KF Dukagjini1 - 2Prishtina1 - 1L
-
06/02/2023Prishtina3 - 1KF Dukagjini2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KF Dukagjini vs Prishtina
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs Prishtina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs Prishtina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp QG Kosovo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs Prishtina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Dukagjini (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
KF Dukagjini (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Dukagjini thắng
Bại: là số trận KF Dukagjini thua
Thắng: là số trận KF Dukagjini thắng
Bại: là số trận KF Dukagjini thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Dukagjini và Prishtina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 11 | 14 | 31 | T H T T T T |
2 | KF Ballkani | 15 | 7 | 5 | 3 | 25 | 14 | 11 | 26 | H H T T H B |
3 | Malisheva | 13 | 7 | 4 | 2 | 20 | 14 | 6 | 25 | B H H T B T |
4 | Prishtina | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 15 | 5 | 22 | B B T H H H |
5 | FC Suhareka | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 23 | -4 | 19 | H B H B H B |
6 | Gjilani | 14 | 4 | 5 | 5 | 22 | 20 | 2 | 17 | B T H B H T |
7 | KF Llapi | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 17 | B H B H B H |
8 | KF Dukagjini | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 22 | -7 | 17 | T H H T T B |
9 | KF Ferizaj | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 16 | T H B B H H |
10 | KF Feronikeli | 15 | 1 | 3 | 11 | 10 | 29 | -19 | 6 | B H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: