Kết quả FK Smiltene BJSS vs Saldus SS/Leevon, 21h00 ngày 27/04

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 5

  • FK Smiltene BJSS vs Saldus SS/Leevon: Diễn biến chính

  • 7'
    Roberts Bleikss
    0-0
  • 16'
    0-1
    goal Roberts Cevers
  • 17'
    Valters Gaismins
    0-1
  • 21'
    0-1
    Ricards Korzans
  • 22'
    Salvijs Cipruss
    0-1
  • 27'
    0-1
    Davis Sandis Strods
  • 35'
    0-1
    Artis Jaudzems
  • 36'
    0-2
    goal Kristofers Kravcenko
  • 44'
    Karlis Zvirbulis
    0-2
  • 54'
    0-3
    goal Ricards Korzans
  • 58'
    0-3
    Linards Liepins
  • 72'
    Karlis Zvirbulis
    0-3
  • 78'
    Renars Rams
    0-3
  • 80'
    Eriks Maurs-Boks
    0-3
  • 87'
    0-3
    Aleksandrs Baturinskis
  • 88'
    0-4
    goal Vadims Snegovs
  • BXH Hạng nhất Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Smiltene BJSS vs Saldus SS/Leevon: Số liệu thống kê

  • FK Smiltene BJSS
    Saldus SS/Leevon
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    34
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    23
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 40
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH Hạng nhất Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JDFS Alberts 7 6 1 0 22 3 19 19 T T T H T T
2 Ogre United 7 6 1 0 23 5 18 19 T H T T T T
3 FK Ventspils 7 6 1 0 12 4 8 19 T H T T T T
4 Marupe 7 4 0 3 9 6 3 12 T B T B B T
5 Beitar Riga Mariners 7 3 2 2 13 9 4 11 T T H T B B
6 Rigas Futbola skola II 7 3 2 2 14 11 3 11 B H T T T H
7 Tukums-2000 II 7 3 1 3 9 11 -2 10 T T B B H T
8 Skanstes SK 7 2 3 2 6 8 -2 9 B H B H T H
9 Rezekne/BJSS 7 2 2 3 8 17 -9 8 B B B T H H
10 FK Smiltene BJSS 7 2 1 4 13 14 -1 7 T H B B T B
11 Saldus SS/Leevon 7 1 2 4 8 11 -3 5 B H H T B B
12 Riga FC II 7 0 2 5 6 18 -12 2 B H B B B B
13 Augsdaugava 6 0 1 5 2 13 -11 1 B B H B B B
14 Olaine 6 0 1 5 7 22 -15 1 B B B B B H

Upgrade Team Relegation