Kết quả JDFS Alberts vs FK Smiltene BJSS, 19h00 ngày 29/03
Kết quả JDFS Alberts vs FK Smiltene BJSS
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.90+2
0.90O 4.25
1.00U 4.25
0.801
1.05X
12.002
17.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JDFS Alberts vs FK Smiltene BJSS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 1
-
JDFS Alberts vs FK Smiltene BJSS: Diễn biến chính
-
7'Markus Prohorenkovs1-0
-
34'Rihards Ozolins1-0
-
64'Matiss Zegele1-0
-
73'Davis Indrans2-0
-
74'2-0Valters Gaismins
-
83'2-0Rodzers Krasts
-
85'2-1
Martins Bokta
-
90'Matvii Marusii2-1
-
90'Kriss Andersons2-1
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
JDFS Alberts vs FK Smiltene BJSS: Số liệu thống kê
-
JDFS AlbertsFK Smiltene BJSS
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
99Pha tấn công73
-
-
71Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Ogre United | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 10 | T T H T |
3 | FK Ventspils | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T T H T |
4 | Marupe | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T B T |
5 | Beitar Riga Mariners | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | H T T H |
6 | Tukums-2000 II | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T T B |
7 | FK Smiltene BJSS | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 4 | B T H B |
8 | Rigas Futbola skola II | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | B B H T |
9 | Skanstes SK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B H B |
10 | Rezekne/BJSS | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 13 | -10 | 3 | T B B B |
11 | Saldus SS/Leevon | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | B B H H |
12 | Riga FC II | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 12 | -8 | 2 | H B H B |
13 | Augsdaugava | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
14 | Olaine | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Relegation